Kết quả HNK Vukovar 91 vs Rudes, 21h00 ngày 19/02
Kết quả HNK Vukovar 91 vs Rudes Đối đầu HNK Vukovar 91 vs Rudes Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây Phong độ Rudes gần đây
- Thứ tư, Ngày 19/02/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
1.07O 2.25
1.09U 2.25
0.711
1.44X
3.502
7.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.04O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HNK Vukovar 91 vs Rudes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Croatia 2024-2025 » vòng 18
-
HNK Vukovar 91 vs Rudes: Diễn biến chính
- 1'Dario Serra1-0
- 10'1-0Tomislav Baltic
- 10'Miran Horvat1-0
- 26'Marin Pilj1-0
- 53'1-1
Jan Dolezal
- 54'1-1Tomislav Srbljinovic
- 57'Toni Lun Boncina1-1
- 78'Mateo Andacic1-1
- 83'Kristijan Pavicic1-1
- 90'1-1Vilim Kruslin
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
HNK Vukovar 91 vs Rudes: Số liệu thống kê
- HNK Vukovar 91Rudes
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 142Pha tấn công118
-
- 51Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 10 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 26 | 13 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 46 | T B B T T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 26 | 9 | 12 | 5 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B H T H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 26 | 12 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B B B T T |
6 | HNK Cibalia | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 27 | 8 | 35 | B B T H H B |
7 | Rudes | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 23 | 3 | 33 | B T T H B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B H B B |
9 | Bijelo Brdo | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 34 | -15 | 28 | B B T T B B |
10 | NK Jarun | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T T B B H |
11 | NK Dugopolje | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation