Kết quả Leixoes vs CD Tondela, 01h00 ngày 11/03

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25

  • Leixoes vs CD Tondela: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Joao Costa Costinha
  • 21'
    Andre Seruca
    0-1
  • 47'
    0-1
    Helder Tavares
  • 57'
    Fabio Miguel Jesus Carvalho
    0-1
  • 69'
    0-1
    Bernardo Fontes
  • 78'
    0-1
    Bebeto
  • 82'
    Andrew Filipe Bras
    0-1
  • 90'
    Paulo Ferreira
    0-1
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Leixoes vs CD Tondela: Số liệu thống kê

  • Leixoes
    CD Tondela
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 34 17 13 4 58 35 23 64 T B H T B T
2 Alverca 34 17 12 5 58 34 24 63 H T T T T T
3 Vizela 34 17 11 6 50 30 20 62 H T H T H T
4 SL Benfica B 34 15 10 9 53 38 15 55 B T T H H T
5 SCU Torreense 34 15 9 10 49 42 7 54 H T H T T B
6 Uniao Leiria 34 15 7 12 49 37 12 52 B B T T T B
7 GD Chaves 34 14 9 11 40 34 6 51 T T B B B H
8 Feirense 34 13 10 11 35 34 1 49 T T B H T B
9 FC Felgueiras 34 11 13 10 43 38 5 46 H T H H T T
10 Viseu 34 11 12 11 43 41 2 45 H B B T H B
11 Penafiel 34 12 9 13 45 47 -2 45 B B B B H H
12 Maritimo 34 10 13 11 42 48 -6 43 T T H H H B
13 Leixoes 34 10 11 13 37 42 -5 41 H B T T B T
14 Porto B 34 8 11 15 36 47 -11 35 H B T B T B
15 Portimonense 34 9 7 18 38 54 -16 34 B T H B B B
16 Pacos de Ferreira 34 9 6 19 34 50 -16 33 B B B B B T
17 Oliveirense 34 7 8 19 30 64 -34 29 H B T B H B
18 CD Mafra 34 6 9 19 29 54 -25 27 T B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation