Đối đầu CD Tondela vs Leixoes, 17h00 ngày 12/10
Kết quả CD Tondela vs Leixoes Đối đầu CD Tondela vs Leixoes Phong độ CD Tondela gần đây Phong độ Leixoes gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Leixoes
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Leixoes trước đây
- 03/03/2024Leixoes1 - 1CD Tondela1 - 0D
- 07/10/2023CD Tondela4 - 2Leixoes2 - 1W
- 08/04/2023CD Tondela2 - 3Leixoes0 - 1L
- 25/10/2022Leixoes1 - 1CD Tondela0 - 0D
- 14/02/2015CD Tondela0 - 0Leixoes0 - 0D
- 27/08/2014Leixoes1 - 1CD Tondela0 - 0D
- 23/11/2021CD Tondela3 - 1Leixoes1 - 0W
- 19/12/2018Leixoes2 - 2CD Tondela1 - 2D
- 15/10/2017Leixoes2 - 2CD Tondela0 - 1D
- 14/12/2016Leixoes2 - 1CD Tondela1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Leixoes
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Leixoes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Leixoes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 6 | 1 | 4 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Leixoes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
CD Tondela (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Tondela và Leixoes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T H T T |
2 | SL Benfica B | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T T H T T |
3 | CD Tondela | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 8 | 9 | 13 | H H H T T T |
4 | Leixoes | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H H T B H T |
5 | Viseu | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B B H |
6 | Vizela | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B B B T T H |
7 | Feirense | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H B T B H |
8 | Uniao Leiria | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H T H B |
9 | Maritimo | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H B B H T |
10 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
11 | GD Chaves | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B T T B |
12 | FC Felgueiras | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H B T H |
13 | Alverca | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 10 | -3 | 8 | H H B T H H |
14 | Pacos de Ferreira | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B B B T |
15 | CD Mafra | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H T B B H |
16 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
17 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
18 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: