Kết quả CD Tondela vs Alverca, 20h00 ngày 11/05
Kết quả CD Tondela vs Alverca Đối đầu CD Tondela vs Alverca Phong độ CD Tondela gần đây Phong độ Alverca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.06X
3.352
2.99Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs Alverca
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
CD Tondela vs Alverca: Diễn biến chính
- 2'Miro (Assist:Rodrigo Ramos)1-0
- 10'1-1
Reinaldo (Assist:Ageu Almeida Santos)
- 23'1-2
Anthony Carter
- 42'Joao Costa Costinha1-2
- 73'Goal Disallowed1-2
- 80'Goal Disallowed1-2
- 81'1-2David Bruno
- 90'1-2Alysson Oliveira
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs Alverca: Số liệu thống kê
- CD TondelaAlverca
- 8Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 10Sút Phạt19
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 10Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua6
-
- 84Pha tấn công79
-
- 75Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 34 | 17 | 13 | 4 | 58 | 35 | 23 | 64 | T B H T B T |
2 | Alverca | 34 | 17 | 12 | 5 | 58 | 34 | 24 | 63 | H T T T T T |
3 | Vizela | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 30 | 20 | 62 | H T H T H T |
4 | SL Benfica B | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 38 | 15 | 55 | B T T H H T |
5 | SCU Torreense | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 54 | H T H T T B |
6 | Uniao Leiria | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 37 | 12 | 52 | B B T T T B |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | FC Felgueiras | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T H H T T |
10 | Viseu | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B T H B |
11 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
12 | Maritimo | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 48 | -6 | 43 | T T H H H B |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 47 | -11 | 35 | H B T B T B |
15 | Portimonense | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 54 | -16 | 34 | B T H B B B |
16 | Pacos de Ferreira | 34 | 9 | 6 | 19 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B B B T |
17 | Oliveirense | 34 | 7 | 8 | 19 | 30 | 64 | -34 | 29 | H B T B H B |
18 | CD Mafra | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 54 | -25 | 27 | T B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation