Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CD Tondela vs Alverca, 20h00 ngày 11/5
Kết quả CD Tondela vs Alverca Đối đầu CD Tondela vs Alverca Phong độ CD Tondela gần đây Phong độ Alverca gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Alverca
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Alverca trước đây
- 13/01/2025Alverca1 - 1CD Tondela0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Alverca
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Alverca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Alverca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Alverca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CD Tondela (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Tondela và Alverca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
5 | SCU Torreense | 32 | 14 | 9 | 9 | 46 | 38 | 8 | 51 | B T H T H T |
6 | GD Chaves | 32 | 14 | 8 | 10 | 40 | 32 | 8 | 50 | B B T T B B |
7 | Uniao Leiria | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B B T T |
8 | Feirense | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 49 | B T T B H T |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
11 | Penafiel | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 46 | -2 | 43 | B B B B B B |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 39 | -6 | 38 | B H H B T T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: