Kết quả SC Lokeren-Temse vs RFC de Liege, 02h00 ngày 16/03
Kết quả SC Lokeren-Temse vs RFC de Liege Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây Phong độ RFC de Liege gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.5
0.74U 2.5
0.901
2.38X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.01O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs RFC de Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 26
-
SC Lokeren-Temse vs RFC de Liege: Diễn biến chính
- 9'Daniel Alejandro Perez Cordova (Assist:Radja Nainggolan)1-0
- 38'Nicolas Fontaine1-0
- 39'1-0Alessio Cascio
- 56'1-0Flavio Da Silva
- 59'1-1
Ryan Merlen
- 68'Toon Janssen (Assist:Indy Boonen)2-1
- 88'2-1Lucca Lucker
- 90'2-1Jordan Bustin
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
- SC Lokeren-TemseRFC de Liege
- 3Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 14Sút Phạt8
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 446Số đường chuyền320
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 5Việt vị1
-
- 5Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công20
-
- 6Đánh chặn6
-
- 9Thử thách15
-
- 97Pha tấn công96
-
- 36Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation