Kết quả LaLouviere vs Zulte-Waregem, 22h00 ngày 02/02
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.55X
3.112
2.33Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
LaLouviere vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
- 1'Raphael Eyongo0-0
- 76'Jordi Liongola0-0
- 82'0-0Nicolas Rommens
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
- LaLouviereZulte-Waregem
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt18
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 260Số đường chuyền450
-
- 18Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị7
-
- 3Cứu thua5
-
- 28Rê bóng thành công33
-
- 9Đánh chặn19
-
- 14Thử thách9
-
- 93Pha tấn công93
-
- 55Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation