Kết quả SV Horn vs ASK Voitsberg, 00h00 ngày 01/03
Kết quả SV Horn vs ASK Voitsberg Đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg Phong độ SV Horn gần đây Phong độ ASK Voitsberg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.75
1.01U 2.75
0.811
3.60X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Horn vs ASK Voitsberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 18
-
SV Horn vs ASK Voitsberg: Diễn biến chính
- 16'0-1
Philipp Zuna
- 24'0-1Martin Krienzer
- 45'0-1Andreas Pfingstner
- 49'Armin Spahic1-1
- 52'Amir Abdijanovic1-1
- 55'Din Barlov (Assist:Luca Wimhofer)2-1
- 65'2-1Maximilian Suppan
- 90'2-1Lukas Parger
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Horn vs ASK Voitsberg: Số liệu thống kê
- SV HornASK Voitsberg
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 4Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài10
-
- 15Sút Phạt11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị0
-
- 12Cứu thua7
-
- 79Pha tấn công82
-
- 38Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 55 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 16 | 30 | 51 | T B T T H T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | St.Polten | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 37 | H T H H T B |
5 | Kapfenberg | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B T T T B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | B B T T B B |
7 | FC Liefering | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 28 | 3 | 34 | T T B T T T |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 34 | T B B H T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 23 | 5 | 11 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | B T H B T B |
12 | ASK Voitsberg | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B H |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H H T T T |
14 | Floridsdorfer AC | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B T H B B H |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 23 | 2 | 6 | 15 | 30 | 62 | -32 | 12 | H H B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff