Kết quả SC Bregenz vs Sturm Graz (Youth), 20h30 ngày 07/12
Kết quả SC Bregenz vs Sturm Graz (Youth) Đối đầu SC Bregenz vs Sturm Graz (Youth) Phong độ SC Bregenz gần đây Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 3.25
0.97U 3.25
0.851
2.37X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 1.25
0.84U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Bregenz vs Sturm Graz (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 16
-
SC Bregenz vs Sturm Graz (Youth): Diễn biến chính
- 7'Daniel Tiefenbach0-0
- 19'0-0Jacob Hodl
- 20'Renan1-0
- 29'1-1
Belmin Beganovic (Assist:Leon Grgic)
- 49'Marcel Krnjic1-1
- 49'Marcel Krnjic1-1
- 50'1-2
Belmin Beganovic
- 52'Johannes Tartarotti2-2
- 58'Marcel Monsberger3-2
- 61'3-2Sebastian Pirker
- 64'3-2Antonio Ilic
- 80'Raul Marte3-2
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Bregenz vs Sturm Graz (Youth): Số liệu thống kê
- SC BregenzSturm Graz (Youth)
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt16
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 2Việt vị1
-
- 14Cứu thua13
-
- 79Pha tấn công95
-
- 72Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 55 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 16 | 30 | 51 | T B T T H T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | St.Polten | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 37 | H T H H T B |
5 | Kapfenberg | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B T T T B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | B B T T B B |
7 | FC Liefering | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 28 | 3 | 34 | T T B T T T |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 34 | T B B H T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 30 | H B B H H H |
11 | Austria Lustenau | 23 | 5 | 11 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | B T H B T B |
12 | ASK Voitsberg | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B H |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H H T T T |
14 | Floridsdorfer AC | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B T H B B H |
15 | SV Horn | 23 | 3 | 5 | 15 | 22 | 50 | -28 | 14 | T B H B B H |
16 | Lafnitz | 23 | 2 | 6 | 15 | 30 | 62 | -32 | 12 | H H B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff