Kết quả Salford City vs Bradford City, 19h30 ngày 01/03
Kết quả Salford City vs Bradford City Đối đầu Salford City vs Bradford City Phong độ Salford City gần đây Phong độ Bradford City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.93O 2.25
0.96U 2.25
0.841
2.45X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Bradford City
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Salford City vs Bradford City: Diễn biến chính
- 25'0-0Michael Mellon
Antoni Sarcevic - 30'Francis Okoronkwo (Assist:Hakeeb Adelakun)1-0
- 35'Haji Mnoga1-0
- 40'1-0Paul Huntington
Romoney Crichlow-Noble - 60'Matthew Lund1-0
- 69'1-0George Lapslie
Brandon Khela - 69'1-0Calum Kavanagh
Jamie Walker - 70'1-0Bobby Pointon
Tommy Leigh - 70'Jon Taylor
Rosarie Longelo1-0 - 70'Kelly NMai
Francis Okoronkwo1-0 - 71'1-1
Brad Halliday (Assist:Michael Mellon)
- 78'Benjamin Woodburn
Kevin Berkoe1-1 - 78'Will Wright
Ryan Watson1-1 - 90'1-2
Michael Mellon (Assist:Calum Kavanagh)
- 90'1-2Michael Mellon
-
Salford City vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
- Salford City4-3-31Jamie Jones3Kevin Berkoe5Stephan Negru16Curtis Tilt19Haji Mnoga6Tyrese Fornah8Matthew Lund7Ryan Watson31Hakeeb Adelakun37Francis Okoronkwo25Rosarie Longelo37Tommy Leigh7Jamie Walker10Antoni Sarcevic2Brad Halliday11Brandon Khela6Richard Smallwood45Omotayo Adaramola15Aden Baldwin24Jack Shepherd30Romoney Crichlow-Noble1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
- 10Kelly NMai11Jon Taylor44Will Wright14Benjamin Woodburn13Matt Young28Lewis Warrington23Kyrell MalcolmMichael Mellon 26Paul Huntington 20George Lapslie 32Calum Kavanagh 8Bobby Pointon 23Joe Hilton 25Neill Byrne 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Neil WoodLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Bradford City: Số liệu thống kê
- Salford CityBradford City
- 3Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 9Sút Phạt11
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 347Số đường chuyền378
-
- 60%Chuyền chính xác62%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị4
-
- 53Đánh đầu60
-
- 21Đánh đầu thành công36
-
- 4Cứu thua1
-
- 22Rê bóng thành công24
-
- 11Đánh chặn11
-
- 27Ném biên37
-
- 0Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công23
-
- 7Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 24Long pass30
-
- 122Pha tấn công90
-
- 69Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh