Kết quả Notts County vs Crewe Alexandra, 19h30 ngày 22/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Notts County vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 38'
    Charlie Whitaker
    0-0
  • 45'
    Jacob Bedeau
    0-0
  • 63'
    Mai Traore  
    Conor Grant  
    0-0
  • 64'
    Nicholas Tsaroulla  
    Kellan Gordon  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Max Sanders
     Ryan Cooney
  • 65'
    0-0
     Christopher Long
     Matus Holicek
  • 70'
    0-0
     Omar Bogle
     Kane Hemmings
  • 77'
    Curtis Edwards  
    Charlie Whitaker  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Jack Powell
     Joel Tabiner
  • 81'
    George Abbott
    0-0
  • 83'
    0-0
    Mickey Demetriou
  • Notts County vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Notts County3-4-2-1
    21
    Sam Slocombe
    4
    Jacob Bedeau
    5
    Matty Platt
    28
    Lewis Macari
    36
    William Jarvis
    18
    Matthew Palmer
    33
    George Abbott
    2
    Kellan Gordon
    16
    Charlie Whitaker
    11
    Conor Grant
    17
    David McGoldrick
    15
    Kane Hemmings
    11
    Joel Tabiner
    17
    Matus Holicek
    2
    Ryan Cooney
    8
    Conor Thomas
    30
    Tom Lowery
    25
    Max Conway
    26
    Connor ORiordan
    5
    Mickey Demetriou
    28
    Lewis Billington
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Mai Traore
    25Nicholas Tsaroulla
    22Curtis Edwards
    27Zak Johnson
    44Madou Cisse
    26Junior Morias
    6Jack Hinchy
    Max Sanders 6
    Christopher Long 7
    Omar Bogle 9
    Jack Powell 23
    Tom Booth 1
    Fin Roberts 21
    Adrien Thibaut 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luke Williams
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Notts County vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Notts County
    Crewe Alexandra
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 26
    Long pass
    22
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation