Kết quả Harrogate Town vs Gillingham, 22h00 ngày 29/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Harrogate Town vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 11'
    Josh March
    0-0
  • 39'
    0-0
    Glenn Morris
  • 40'
    Josh March goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Max Clark
  • 60'
    1-0
    Andy Smith
  • 61'
    Tom Cursons  
    James Daly  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Euan Williams
     Jimmy Morgan
  • 64'
    1-0
     Oliver Hawkins
     Joseph Gbode
  • 68'
    1-1
    goal Max Clark
  • 81'
    Anthony OConnor
    1-1
  • 82'
    1-1
     Jayden Clarke
     Jonathan Williams
  • 84'
    1-1
    Euan Williams
  • 85'
    1-1
    Conor Masterson
  • 87'
    1-1
     Jacob Wakeling
     Elliott Nevitt
  • Harrogate Town vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Harrogate Town4-2-3-1
    31
    James Belshaw
    6
    Warren Burrell
    5
    Jasper Moon
    15
    Anthony OConnor
    14
    Toby Sims
    27
    Ben Fox
    28
    Bryn Morris
    11
    James Daly
    18
    Jack Muldoon
    21
    Ellis Taylor
    24
    Josh March
    20
    Elliott Nevitt
    29
    Joseph Gbode
    19
    Jimmy Morgan
    2
    Remeao Hutton
    14
    Robbie McKenzie
    10
    Jonathan Williams
    3
    Max Clark
    15
    Andy Smith
    4
    Conor Masterson
    30
    Sam Gale
    1
    Glenn Morris
    Gillingham3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Tom Cursons
    1Mark Oxley
    30Liam Gibson
    2Zico Asare
    22Stephen Dooley
    8Dean Cornelius
    16Oliver Sanderson
    Euan Williams 21
    Oliver Hawkins 12
    Jayden Clarke 17
    Jacob Wakeling 24
    Tate Holtam 33
    Shadrach Ogie 22
    Aaron Rowe 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simon Weaver
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Harrogate Town vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Harrogate Town
    Gillingham
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 55%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 92
    Đánh đầu
    86
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu thành công
    42
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    37
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 22
    Long pass
    28
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation