Kết quả Gillingham vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 15/02

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Shilow Tracey
  • 55'
    0-0
     Adrien Thibaut
     Shilow Tracey
  • 58'
    0-0
    Ryan Cooney
  • 68'
    Bradley Dack  
    Dominic Corness  
    0-0
  • 68'
    Oliver Hawkins  
    Jimmy Morgan  
    0-0
  • 69'
    Jayden Clarke  
    Remeao Hutton  
    0-0
  • 69'
    Jack Nolan  
    Max Clark  
    0-0
  • 70'
    Max Ehmer
    0-0
  • 75'
    0-0
    Ryan Cooney
  • 82'
    0-0
     Calum Agius
     Tom Lowery
  • 90'
    Sam Gale
    0-0
  • 90'
    0-0
    Connor ORiordan
  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham5-3-2
    1
    Glenn Morris
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    5
    Max Ehmer
    15
    Andy Smith
    2
    Remeao Hutton
    36
    Dominic Corness
    14
    Robbie McKenzie
    8
    Armani Little
    19
    Jimmy Morgan
    20
    Elliott Nevitt
    10
    Shilow Tracey
    11
    Joel Tabiner
    17
    Matus Holicek
    23
    Jack Powell
    6
    Max Sanders
    30
    Tom Lowery
    2
    Ryan Cooney
    28
    Lewis Billington
    26
    Connor ORiordan
    25
    Max Conway
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Bradley Dack
    12Oliver Hawkins
    17Jayden Clarke
    7Jack Nolan
    25Jake Turner
    22Shadrach Ogie
    16Nelson Khumbeni
    Adrien Thibaut 29
    Calum Agius 20
    Tom Booth 1
    Stan Dancey 22
    Oliver Armstrong 33
    Luca Moore 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Crewe Alexandra
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 85
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 29
    Long pass
    26
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation