Kết quả Fleetwood Town vs AFC Wimbledon, 02h45 ngày 19/02

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Fleetwood Town vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính

  • 15'
    Rhys Bennett
    0-0
  • 68'
    0-0
     Marcus Browne
     Josh Kelly
  • 77'
    Elliot Bonds
    0-0
  • 78'
    Kobei Moore  
    Louie Marsh  
    0-0
  • 78'
    Mark Helm  
    Danny Mayor  
    0-0
  • 82'
    Phoenix Patterson  
    Mackenzie Hunt  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Aron Sasu
     Josh Neufville
  • 87'
    0-0
     Sam Hutchinson
     Joe Lewis
  • 87'
    0-0
     Joe Pigott
     Omar Bugiel
  • Fleetwood Town vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị

  • Fleetwood Town3-4-1-2
    13
    Jay Lynch
    5
    James Bolton
    4
    Brendan Sarpong Wiredu
    15
    Rhys Bennett
    16
    Mackenzie Hunt
    20
    Harrison Neal
    6
    Elliot Bonds
    26
    Shaun Rooney
    10
    Danny Mayor
    7
    Ryan Graydon
    21
    Louie Marsh
    14
    Mathew Stevens
    10
    Josh Kelly
    9
    Omar Bugiel
    11
    Josh Neufville
    4
    Jake Reeves
    12
    Alistair Smith
    7
    James Tilley
    33
    Isaac Ogundere
    31
    Joe Lewis
    6
    Ryan Johnson
    1
    Owen Goodman
    AFC Wimbledon3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Mark Helm
    27Kobei Moore
    44Phoenix Patterson
    37Luke Hewitson
    25Finley Potter
    32Kayden Hughes
    2Brandon Cover
    Marcus Browne 18
    Aron Sasu 29
    Sam Hutchinson 41
    Joe Pigott 39
    Lewis Ward 22
    John-Joe O Toole 5
    James Furlong 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Scott Brown
    Johnnie Jackson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fleetwood Town vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê

  • Fleetwood Town
    AFC Wimbledon
  • 16
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    279
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 89
    Đánh đầu
    60
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    39
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 40
    Long pass
    20
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation