Kết quả Chesterfield vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 01/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Chesterfield vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Shilow Tracey
  • 22'
    0-2
    goal Max Conway
  • 40'
    Patrick Madden
    0-2
  • 62'
    Liam Mandeville  
    Janoi Donacien  
    0-2
  • 69'
    Oliver Banks  
    Patrick Madden  
    0-2
  • 69'
    Dylan Duffy  
    Michael Oluwakorede Olakigbe  
    0-2
  • 69'
    John Fleck  
    Jenson Metcalfe  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Max Sanders
     Jack Powell
  • 72'
    0-2
     Omar Bogle
     Shilow Tracey
  • 77'
    0-2
     Conor Thomas
     Joel Tabiner
  • 77'
    Michael Jacobs  
    Darren Oldaker  
    0-2
  • 83'
    Armando Dobra
    0-2
  • 83'
    0-2
    Matus Holicek
  • 87'
    Dylan Duffy (Assist:Jack Sparkes) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ryan Cooney
     Lewis Billington
  • 90'
    1-3
    goal Tom Lowery (Assist:Omar Bogle)
  • 90'
    Jack Sparkes
    1-3
  • 90'
    1-3
     Calum Agius
     Matus Holicek
  • Chesterfield vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    23
    Ryan Boot
    24
    Jack Sparkes
    5
    Jamie Grimes
    21
    Ashley Palmer
    44
    Janoi Donacien
    26
    Jenson Metcalfe
    8
    Darren Oldaker
    17
    Armando Dobra
    33
    Patrick Madden
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    27
    Aribim Pepple
    10
    Shilow Tracey
    11
    Joel Tabiner
    30
    Tom Lowery
    23
    Jack Powell
    17
    Matus Holicek
    28
    Lewis Billington
    3
    Jamie Knight-Lebel
    26
    Connor ORiordan
    4
    Zac Williams
    25
    Max Conway
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Liam Mandeville
    28Oliver Banks
    13John Fleck
    18Dylan Duffy
    10Michael Jacobs
    1Max Thompson
    4Tom Naylor
    Max Sanders 6
    Omar Bogle 9
    Conor Thomas 8
    Ryan Cooney 2
    Calum Agius 20
    Tom Booth 1
    Christopher Long 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Crewe Alexandra
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    16
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation