Kết quả Chesterfield vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Chesterfield vs Crewe Alexandra Đối đầu Chesterfield vs Crewe Alexandra Phong độ Chesterfield gần đây Phong độ Crewe Alexandra gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.03O 2.5
1.00U 2.5
0.851
2.10X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Chesterfield vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
- 11'0-1
Shilow Tracey
- 22'0-2
Max Conway
- 40'Patrick Madden0-2
- 62'Liam Mandeville
Janoi Donacien0-2 - 69'Oliver Banks
Patrick Madden0-2 - 69'Dylan Duffy
Michael Oluwakorede Olakigbe0-2 - 69'John Fleck
Jenson Metcalfe0-2 - 71'0-2Max Sanders
Jack Powell - 72'0-2Omar Bogle
Shilow Tracey - 77'0-2Conor Thomas
Joel Tabiner - 77'Michael Jacobs
Darren Oldaker0-2 - 83'Armando Dobra0-2
- 83'0-2Matus Holicek
- 87'Dylan Duffy (Assist:Jack Sparkes)1-2
- 90'1-2Ryan Cooney
Lewis Billington - 90'1-3
Tom Lowery (Assist:Omar Bogle)
- 90'Jack Sparkes1-3
- 90'1-3Calum Agius
Matus Holicek
-
Chesterfield vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
- Chesterfield4-2-3-123Ryan Boot24Jack Sparkes5Jamie Grimes21Ashley Palmer44Janoi Donacien26Jenson Metcalfe8Darren Oldaker17Armando Dobra33Patrick Madden34Michael Oluwakorede Olakigbe27Aribim Pepple10Shilow Tracey11Joel Tabiner30Tom Lowery23Jack Powell17Matus Holicek28Lewis Billington3Jamie Knight-Lebel26Connor ORiordan4Zac Williams25Max Conway12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
- 7Liam Mandeville28Oliver Banks13John Fleck18Dylan Duffy10Michael Jacobs1Max Thompson4Tom NaylorMax Sanders 6Omar Bogle 9Conor Thomas 8Ryan Cooney 2Calum Agius 20Tom Booth 1Christopher Long 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul CookLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
- ChesterfieldCrewe Alexandra
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 16Sút ra ngoài10
-
- 6Sút Phạt9
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 527Số đường chuyền285
-
- 82%Chuyền chính xác69%
-
- 9Phạm lỗi5
-
- 3Việt vị2
-
- 40Đánh đầu25
-
- 22Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua2
-
- 22Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn4
-
- 29Ném biên18
-
- 22Cản phá thành công14
-
- 2Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass16
-
- 118Pha tấn công66
-
- 78Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh