Kết quả AFC Wimbledon vs Notts County, 19h30 ngày 08/03
Kết quả AFC Wimbledon vs Notts County Đối đầu AFC Wimbledon vs Notts County Phong độ AFC Wimbledon gần đây Phong độ Notts County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.93O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.20X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Notts County
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
AFC Wimbledon vs Notts County: Diễn biến chính
- 21'Joe Lewis (Assist:James Tilley)1-0
- 35'Alistair Smith (Assist:Jake Reeves)2-0
- 46'2-0Lewis Macari
Jack Hinchy - 46'2-0Rod McDonald
Zak Johnson - 67'2-0William Jarvis
Charlie Whitaker - 70'2-0Matthew Palmer
- 76'Callum Maycock
Marcus Browne2-0 - 76'Omar Bugiel2-0
- 83'Josh Kelly
Mathew Stevens2-0 - 89'Joe Pigott
Omar Bugiel2-0 - 90'2-0Curtis Edwards
Conor Grant - 90'2-0Kellan Gordon
Nicholas Tsaroulla
-
AFC Wimbledon vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
- AFC Wimbledon3-4-1-21Owen Goodman41Sam Hutchinson31Joe Lewis33Isaac Ogundere7James Tilley12Alistair Smith4Jake Reeves11Josh Neufville18Marcus Browne14Mathew Stevens9Omar Bugiel29Alassana Jatta16Charlie Whitaker25Nicholas Tsaroulla33George Abbott18Matthew Palmer11Conor Grant6Jack Hinchy27Zak Johnson5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
- 8Callum Maycock10Josh Kelly39Joe Pigott22Lewis Ward26Riley Harbottle19Osman Foyo29Aron SasuLewis Macari 28Rod McDonald 3William Jarvis 36Kellan Gordon 2Curtis Edwards 22Sam Slocombe 21Madou Cisse 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Johnnie JacksonLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Notts County: Số liệu thống kê
- AFC WimbledonNotts County
- 5Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 8Sút Phạt14
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 294Số đường chuyền531
-
- 67%Chuyền chính xác82%
-
- 14Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 44Đánh đầu42
-
- 15Đánh đầu thành công28
-
- 1Cứu thua2
-
- 22Rê bóng thành công17
-
- 3Đánh chặn9
-
- 22Ném biên34
-
- 0Woodwork1
-
- 23Cản phá thành công17
-
- 14Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass17
-
- 88Pha tấn công105
-
- 51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh