Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pyeongchang FC vs Yeoncheon, 12h00 ngày 25/5
Kết quả Pyeongchang FC vs Yeoncheon Đối đầu Pyeongchang FC vs Yeoncheon Phong độ Pyeongchang FC gần đây Phong độ Yeoncheon gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Pyeongchang FC vs Yeoncheon
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Yeoncheon trước đây
- 22/02/2025Yeoncheon0 - 5Pyeongchang FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pyeongchang FC vs Yeoncheon
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Yeoncheon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Yeoncheon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Yeoncheon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyeongchang FC và Yeoncheon trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | T H T T B T |
3 | Dangjin Citizen | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 18 | T T B B T T |
4 | Geoje Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T B T B T |
5 | Jinju Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 23 | -4 | 17 | H T T B B T |
6 | Pyeongtaek Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T H T B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T T |
9 | Gijang United | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T B B |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B H T B B |
11 | Sejong SA | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 5 | B B H B B T |
Cập nhật: