Đối đầu Suwon FMC Nữ vs Gyeongju FC Nữ, 12h00 ngày 02/11

VĐQG Hàn Quốc nữ 2024: Suwon FMC Nữ vs Gyeongju FC Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Hàn Quốc nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/11/2024 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Suwon FMC Nữ vs Gyeongju FC Nữ trước đây

  • 26/09/2024
    Gyeongju FC (W)
    2 - 0
    Suwon FMC (W)
    1 - 0
    L
  • 15/08/2024
    Suwon FMC (W)
    1 - 0
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    W
  • 08/06/2024
    Gyeongju FC (W)
    3 - 0
    Suwon FMC (W)
    1 - 0
    L
  • 22/04/2024
    Suwon FMC (W)
    3 - 2
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    W
  • 06/06/2023
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    Suwon FMC (W)
    1 - 0
    L
  • 02/05/2023
    Suwon FMC (W)
    2 - 0
    Gyeongju FC (W)
    0 - 0
    W
  • 25/03/2023
    Gyeongju FC (W)
    0 - 0
    Suwon FMC (W)
    0 - 0
    D
  • 04/11/2022
    Gyeongju FC (W)
    4 - 3
    Suwon FMC (W)
    3 - 2
    L
  • 04/07/2022
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    Suwon FMC (W)
    0 - 0
    L
  • 12/05/2022
    Suwon FMC (W)
    0 - 2
    Gyeongju FC (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Suwon FMC Nữ vs Gyeongju FC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon FMC Nữ vs Gyeongju FC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon FMC Nữ vs Gyeongju FC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hàn Quốc nữ 10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon FMC Nữ vs Gyeongju FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Suwon FMC Nữ (sân nhà) 4 3 0 1
Suwon FMC Nữ (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suwon FMC Nữ thắng
Bại: là số trận Suwon FMC Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hàn Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hàn Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KSPO FC (W) 28 16 8 4 49 27 22 56 H T H T T T
2 Suwon FMC (W) 28 15 8 5 47 31 16 53 H T T T T B
3 Gyeongju FC (W) 28 14 9 5 54 36 18 51 T B T T H T
4 Hyundai Steel Red Angels (W) 28 12 11 5 36 25 11 47 H H T B B B
5 Sejong Gumi Sportstoto (W) 28 9 11 8 31 30 1 38 B H H T H T
6 Seoul Amazones (W) 28 6 9 13 33 44 -11 27 T B B B B T
7 Boeun Sangmu (W) 28 4 7 17 24 45 -21 19 B T B B H B
8 Changnyeong (W) 28 2 5 21 11 47 -36 11 H B B B H B

Cập nhật: