Đối đầu Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 06/4
Kết quả Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju Đối đầu Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju Phong độ Chungnam Asan gần đây Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju trước đây
- 09/11/2024Chungbuk Cheongju1 - 4Chungnam Asan0 - 1W
- 24/07/2024Chungbuk Cheongju0 - 3Chungnam Asan0 - 1W
- 30/03/2024Chungnam Asan4 - 1Chungbuk Cheongju1 - 1W
- 11/11/2023Chungbuk Cheongju1 - 0Chungnam Asan0 - 0L
- 14/10/2023Chungnam Asan3 - 2Chungbuk Cheongju1 - 1W
- 18/04/2023Chungbuk Cheongju0 - 4Chungnam Asan0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chungnam Asan (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungnam Asan và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seoul E-Land FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H T B T T |
2 | Incheon United | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T H T |
3 | Jeonnam Dragons | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T H B T |
4 | Bucheon FC 1995 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B T B |
5 | Seongnam FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T H T H H |
6 | Gyeongnam FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T H H T |
7 | Gimpo FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T B H T |
8 | Busan I Park | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H B T T H B |
9 | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B H T |
10 | Hwaseong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B H H T H B |
11 | Chungbuk Cheongju | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B H T B B |
12 | Chungnam Asan | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B H B H H |
13 | Cheonan City | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
14 | Ansan Greeners FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: