Đối đầu Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC, 17h30 ngày 30/10
Kết quả Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC Đối đầu Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC Phong độ Ansan Greeners FC gần đây Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC trước đây
- 22/05/2024Gyeongnam FC2 - 0Ansan Greeners FC1 - 0L
- 01/03/2024Ansan Greeners FC1 - 2Gyeongnam FC1 - 1L
- 28/10/2023Gyeongnam FC4 - 2Ansan Greeners FC1 - 1L
- 09/07/2023Gyeongnam FC3 - 1Ansan Greeners FC2 - 0L
- 06/05/2023Ansan Greeners FC1 - 1Gyeongnam FC1 - 0D
- 28/08/2022Gyeongnam FC2 - 1Ansan Greeners FC2 - 0L
- 26/07/2022Gyeongnam FC2 - 1Ansan Greeners FC2 - 0L
- 03/05/2022Ansan Greeners FC2 - 3Gyeongnam FC0 - 1L
- 20/03/2022Ansan Greeners FC2 - 2Gyeongnam FC0 - 1D
- 16/10/2021Gyeongnam FC0 - 2Ansan Greeners FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 34 | 18 | 7 | 9 | 49 | 34 | 15 | 61 | B B B T T H |
2 | Chungnam Asan | 34 | 16 | 9 | 9 | 55 | 41 | 14 | 57 | T T T B T T |
3 | Seoul E-Land FC | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 41 | 17 | 52 | T T B H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 50 | 4 | 51 | B T T H B H |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 34 | 13 | 11 | 10 | 42 | 33 | 9 | 50 | T B H T H H |
6 | Busan I Park | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 42 | 7 | 50 | H T T H B B |
7 | Gimpo FC | 34 | 13 | 11 | 10 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H T T T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 42 | 1 | 48 | T B H H B H |
9 | Cheonan City | 34 | 11 | 10 | 13 | 46 | 53 | -7 | 43 | T B T B T H |
10 | Chungbuk Cheongju | 34 | 8 | 16 | 10 | 31 | 35 | -4 | 40 | B H H B B T |
11 | Ansan Greeners FC | 33 | 9 | 8 | 16 | 32 | 44 | -12 | 35 | H B T B H T |
12 | Gyeongnam FC | 33 | 6 | 13 | 14 | 42 | 56 | -14 | 31 | B H H H B T |
13 | Seongnam FC | 33 | 5 | 9 | 19 | 32 | 63 | -31 | 24 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: