Phong độ Gyeongnam FC gần đây, KQ Gyeongnam FC mới nhất
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
- 17/05/2025Gyeongnam FCChungnam Asan 10 - 2L
- 10/05/2025Gyeongnam FCBucheon FC 19950 - 2L
- 04/05/2025Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0L
- 26/04/2025Seoul E-Land FCGyeongnam FC1 - 1L
- 20/04/2025Gyeongnam FCGimpo FC 10 - 0W
- 12/04/2025Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0L
- 06/04/2025Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC4 - 0L
- 29/03/2025Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0W
- 16/03/2025Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1D
- 23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1L
Thống kê phong độ Gyeongnam FC gần đây, KQ Gyeongnam FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Gyeongnam FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gyeongnam FC gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Gyeongnam FCChungnam Asan 10 - 2L
- 10/05/2025Gyeongnam FCBucheon FC 19950 - 2L
- 04/05/2025Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0L
- 26/04/2025Seoul E-Land FCGyeongnam FC1 - 1L
- 20/04/2025Gyeongnam FCGimpo FC 10 - 0W
- 12/04/2025Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0L
- 06/04/2025Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC4 - 0L
- 29/03/2025Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0W
- 16/03/2025Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1D
- 23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1L
- Kết quả Gyeongnam FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Gyeongnam FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyeongnam FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 24 | H B T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H T T T T B |
7 | Seongnam FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H B B B H |
8 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | B T T H B B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | B T B B B B |
12 | Hwaseong FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 8 | T B B T H B |
14 | Cheonan City | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: