Kết quả NAC Breda vs AFC Ajax, 21h45 ngày 18/08

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 2

  • NAC Breda vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
     Kenneth Taylor
     Branco van den Boomen
  • 56'
    0-0
     Kian Fitz-Jim
     Kristian Hlynsson
  • 57'
    0-0
     Steven Berghuis
     Bertrand Traore
  • 58'
    Matthew Garbett (Assist:Elias Mar Omarsson) goal 
    1-0
  • 63'
    1-1
    goal Jorrel Hato (Assist:Steven Berghuis)
  • 66'
    Kacper Kostorz  
    Elias Mar Omarsson  
    1-1
  • 66'
    Raul Paula  
    Matthew Garbett  
    1-1
  • 66'
    Martin Koscelnik  
    Cherrion Valerius  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Chuba Akpom
     Brian Brobbey
  • 77'
    1-1
     Steven Bergwijn
     Mika Godts
  • 79'
    Roy Kuijpers  
    Boyd Lucassen  
    1-1
  • 90'
    Lars Mol  
    Dominik Janosek  
    1-1
  • 90'
    Jan van den Bergh (Assist:Raul Paula) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sivert Heggheim Mannsverk
  • NAC Breda vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-2-3-1
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    25
    Cherrion Valerius
    6
    Casper Staring
    16
    Maximilien Balard
    7
    Matthew Garbett
    39
    Dominik Janosek
    2
    Boyd Lucassen
    10
    Elias Mar Omarsson
    20
    Bertrand Traore
    9
    Brian Brobbey
    39
    Mika Godts
    38
    Kristian Hlynsson
    16
    Sivert Heggheim Mannsverk
    21
    Branco van den Boomen
    3
    Anton Gaaei
    37
    Josip Sutalo
    36
    Dies Janse
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Martin Koscelnik
    11Raul Paula
    9Kacper Kostorz
    17Roy Kuijpers
    28Lars Mol
    1Roy Kortsmit
    49Tein Troost
    21Manel Royo
    14Adam Kaied
    19Sana Fernandes
    18Daan Van Reeuwijk
    Kian Fitz-Jim 28
    Kenneth Taylor 8
    Steven Berghuis 23
    Chuba Akpom 10
    Steven Bergwijn 7
    Diant Ramaj 40
    Jay Gorter 12
    Devyne Rensch 2
    Youri Baas 15
    Jakov Medic 18
    Jordan Henderson 6
    Carlos Borges 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    AFC Ajax
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  •  
     
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  •  
     
  • 233
    Số đường chuyền
    703
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 33
    Pha tấn công
    161
  •  
     
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 17 15 0 2 59 13 46 45 T T T T B T
2 AFC Ajax 17 12 3 2 37 16 21 39 T T H B T T
3 FC Utrecht 17 11 3 3 34 28 6 36 T B H T H B
4 Feyenoord 17 10 5 2 40 21 19 35 T T H T T B
5 AZ Alkmaar 17 10 2 5 31 17 14 32 B T T T T T
6 FC Twente Enschede 17 9 4 4 32 21 11 31 H T T B T B
7 Go Ahead Eagles 17 7 4 6 30 27 3 25 B T B T H T
8 Fortuna Sittard 17 7 4 6 25 25 0 25 B B H H T T
9 Willem II 17 6 4 7 21 19 2 22 T H B B T T
10 NAC Breda 17 7 1 9 19 27 -8 22 B H T T B B
11 SC Heerenveen 17 6 3 8 17 31 -14 21 T B H T T B
12 NEC Nijmegen 17 5 2 10 23 24 -1 17 T B B B H B
13 PEC Zwolle 17 4 5 8 16 26 -10 17 T B T H B H
14 Groningen 16 4 4 8 14 26 -12 16 B T B T H B
15 Heracles Almelo 16 3 5 8 18 33 -15 14 T B H B H B
16 Sparta Rotterdam 17 2 6 9 14 26 -12 12 B B B B H B
17 Almere City FC 17 2 3 12 10 37 -27 9 B B B B B T
18 RKC Waalwijk 17 1 4 12 18 41 -23 7 B H H B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation