Phong độ NAC Breda gần đây, KQ NAC Breda mới nhất
Phong độ NAC Breda gần đây
- 08/12/2024Sparta RotterdamNAC Breda0 - 1W
- 30/11/2024NAC BredaAlmere City FC1 - 0W
- 24/11/2024Willem IINAC Breda0 - 1D
- 10/11/2024NAC BredaPSV Eindhoven0 - 2L
- 03/11/2024Heracles AlmeloNAC Breda1 - 0L
- 27/10/2024NAC BredaRKC Waalwijk 12 - 1W
- 20/10/2024PEC ZwolleNAC Breda0 - 0W
- 05/10/20241 NAC BredaNEC Nijmegen0 - 0W
- 30/10/2024BarendrechtNAC Breda1 - 0L
- 10/10/2024ADO Den HaagNAC Breda0 - 2W
Thống kê phong độ NAC Breda gần đây, KQ NAC Breda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ NAC Breda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ NAC Breda gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Sparta RotterdamNAC Breda0 - 1W
- 30/11/2024NAC BredaAlmere City FC1 - 0W
- 24/11/2024Willem IINAC Breda0 - 1D
- 10/11/2024NAC BredaPSV Eindhoven0 - 2L
- 03/11/2024Heracles AlmeloNAC Breda1 - 0L
- 27/10/2024NAC BredaRKC Waalwijk 12 - 1W
- 20/10/2024PEC ZwolleNAC Breda0 - 0W
- 05/10/20241 NAC BredaNEC Nijmegen0 - 0W
- 10/10/2024ADO Den HaagNAC Breda0 - 2W
- 30/10/2024BarendrechtNAC Breda1 - 0L
- Kết quả NAC Breda mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả NAC Breda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NAC Breda mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NAC Breda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NAC Breda (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
NAC Breda (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 19 | 19 | 37 | T T T H T H |
2 | Volendam | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T T H T |
3 | De Graafschap | 18 | 9 | 5 | 4 | 40 | 28 | 12 | 32 | T H T B T B |
4 | Dordrecht | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 26 | 7 | 32 | B T B H T T |
5 | Emmen | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 20 | 11 | 31 | T T T T B H |
6 | Helmond Sport | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B B T B H |
7 | Roda JC | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 23 | 2 | 30 | H T T T H T |
8 | Den Bosch | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H B B T B H |
9 | SC Cambuur | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 17 | 9 | 29 | T T T B H T |
10 | ADO Den Haag | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T T H B T B |
11 | FC Eindhoven | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 27 | -3 | 25 | B B H T T T |
12 | SC Telstar | 18 | 5 | 8 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | H B T B H B |
13 | MVV Maastricht | 18 | 4 | 8 | 6 | 25 | 29 | -4 | 20 | B H H T T H |
14 | FC Oss | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 31 | -17 | 19 | H T B H H H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 22 | -3 | 18 | B B T B B T |
16 | AZ Alkmaar (Youth) | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 37 | -7 | 18 | B T H B B B |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 18 | 5 | 2 | 11 | 26 | 34 | -8 | 17 | B B B T B B |
18 | VVV Venlo | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 34 | -20 | 12 | T B B B B H |
19 | Vitesse Arnhem | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 38 | -16 | 10 | H B B B T H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 18 | 1 | 7 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | T B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: