Kết quả NEC Nijmegen vs NAC Breda, 01h00 ngày 15/05
Kết quả NEC Nijmegen vs NAC Breda Đối đầu NEC Nijmegen vs NAC Breda Phong độ NEC Nijmegen gần đây Phong độ NAC Breda gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.5
0.72U 2.5
1.161
2.25X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs NAC Breda
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
NEC Nijmegen vs NAC Breda: Diễn biến chính
- 31'Brayann Pereira (Assist:Sontje Hansen)1-0
- 46'Bryan Linssen
Kento Shiogai1-0 - 65'Basar Onal
Sontje Hansen1-0 - 65'Mees Hoedemakers
Thomas Ouwejan1-0 - 65'1-0Kacper Kostorz
Kamal Sowah - 66'1-0Leo Sauer
Sydney van Hooijdonk - 67'Bryan Linssen (Assist:Sami Ouaissa)2-0
- 70'Bryan Linssen (Assist:Kodai Sano)3-0
- 76'Lasse Schone
Lars Olden Larsen3-0 - 76'3-0Lars Mol
Fredrik Oldrup Jensen - 84'3-0Adam Kaied
Raul Paula - 90'Yousri Sbai
Lasse Schone3-0
-
NEC Nijmegen vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
- NEC Nijmegen4-2-3-122Robin Roefs24Calvin Verdonk4Ivan Marquez Alvarez3Philippe Sandler2Brayann Pereira14Lars Olden Larsen23Kodai Sano5Thomas Ouwejan25Sami Ouaissa10Sontje Hansen9Kento Shiogai29Sydney van Hooijdonk55Kamal Sowah6Casper Staring16Maximilien Balard20Fredrik Oldrup Jensen11Raul Paula25Cherrion Valerius15Enes Mahmutovic23Terence Kongolo44Maxime Busi31Kostas Lambrou
- Đội hình dự bị
- 20Lasse Schone30Bryan Linssen11Basar Onal33Yousri Sbai6Mees Hoedemakers19Lefteris Lyratzis8Argyrios Darelas31Rijk Janse1Stijn van GasselKacper Kostorz 9Leo Sauer 77Adam Kaied 14Lars Mol 28Leo Greiml 12Dominik Janosek 39Elias Mar Omarsson 10Boy Kemper 4Roy Kuijpers 17Daan Van Reeuwijk 18Daniel Bielica 99Sana Fernandes 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rogier MeijerPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs NAC Breda: Số liệu thống kê
- NEC NijmegenNAC Breda
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút2
-
- 9Sút Phạt5
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 442Số đường chuyền536
-
- 83%Chuyền chính xác87%
-
- 5Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị2
-
- 13Đánh đầu23
-
- 10Đánh đầu thành công8
-
- 0Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 7Đánh chặn11
-
- 25Ném biên11
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 12Thử thách12
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 33Long pass52
-
- 74Pha tấn công115
-
- 42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation