Kết quả Fortuna Sittard vs NAC Breda, 23h45 ngày 10/05
Kết quả Fortuna Sittard vs NAC Breda Đối đầu Fortuna Sittard vs NAC Breda Phong độ Fortuna Sittard gần đây Phong độ NAC Breda gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.5
0.83U 2.5
1.031
1.93X
3.652
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs NAC Breda
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Fortuna Sittard vs NAC Breda: Diễn biến chính
- 30'Kaj Sierhuis (Assist:Ryan Fosso)1-0
- 45'1-0Kamal Sowah
- 51'1-0Mattijs Branderhorst Goal cancelled
- 56'Josip Mitrovic
Michut Edouard1-0 - 56'Rosier Loreintz
Bojan Radulovic Samoukovic1-0 - 63'Josip Mitrovic1-0
- 65'1-0Leo Greiml
- 66'1-0Fredrik Oldrup Jensen
Enes Mahmutovic - 66'1-0Sydney van Hooijdonk
Elias Mar Omarsson - 68'Jasper Dahlhaus
Kristoffer Peterson1-0 - 74'1-0Maximilien Balard Penalty cancelled
- 86'1-0Kacper Kostorz
Leo Sauer - 86'1-0Raul Paula
Cherrion Valerius - 87'Owen Johnson
Kaj Sierhuis1-0 - 87'Darijo Grujcic
Ezequiel Bullaude1-0
-
Fortuna Sittard vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
- Fortuna Sittard4-2-3-131Mattijs Branderhorst35Mitchell Dijks14Rodrigo Guth6Syb Van Ottele12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto80Ryan Fosso20Michut Edouard7Kristoffer Peterson33Ezequiel Bullaude9Kaj Sierhuis19Bojan Radulovic Samoukovic10Elias Mar Omarsson77Leo Sauer8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard55Kamal Sowah25Cherrion Valerius12Leo Greiml15Enes Mahmutovic23Terence Kongolo4Boy Kemper99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
- 28Josip Mitrovic32Rosier Loreintz8Jasper Dahlhaus5Darijo Grujcic36Owen Johnson77Luka Tunjic38Tristan Schenkhuizen25Niels Martens1Luuk Koopmans30Alhaji BahSydney van Hooijdonk 29Fredrik Oldrup Jensen 20Kacper Kostorz 9Raul Paula 11Maxime Busi 44Dominik Janosek 39Kostas Lambrou 31Casper Staring 6Roy Kuijpers 17Sana Fernandes 19Adam Kaied 14Lars Mol 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Danny BuijsPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs NAC Breda: Số liệu thống kê
- Fortuna SittardNAC Breda
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài0
-
- 2Cản sút2
-
- 10Sút Phạt14
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 312Số đường chuyền509
-
- 76%Chuyền chính xác83%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị1
-
- 19Đánh đầu31
-
- 8Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công17
-
- 9Đánh chặn7
-
- 21Ném biên28
-
- 15Cản phá thành công17
-
- 13Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 13Long pass35
-
- 82Pha tấn công105
-
- 37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation