Kết quả NAC Breda vs AZ Alkmaar, 02h00 ngày 16/12
Kết quả NAC Breda vs AZ Alkmaar Đối đầu NAC Breda vs AZ Alkmaar Phong độ NAC Breda gần đây Phong độ AZ Alkmaar gần đây
- Thứ hai, Ngày 16/12/202402:00
- NAC Breda 5 11AZ Alkmaar 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.5
0.90U 2.5
0.981
3.20X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
NAC Breda vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
- 12'Elias Mar Omarsson (Assist:Boy Kemper)1-0
- 30'Leo Greiml1-0
- 46'1-0Jordy Clasie
Alexandre Penetra - 46'1-0Mayckel Lahdo
Kees Smit - 46'1-0Wouter Goes
Bruno Martins Indi - 62'Maximilien Balard1-0
- 67'Casper Staring
Raul Paula1-0 - 70'1-0Mexx Meerdink
Sven Mijnans - 71'1-0Peer Koopmeiners
- 72'Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans1-0 - 72'Matthew Garbett
Fredrik Oldrup Jensen1-0 - 76'1-1Troy Parrott (Assist:Peer Koopmeiners)
- 77'1-1Denso Kasius
Seiya Maikuma - 83'Terence Kongolo
Elias Mar Omarsson1-1 - 85'Leo Greiml1-1
- 90'1-1Ruben van Bommel
- 90'1-1Mees de Wit
- 90'Jan van den Bergh1-1
- 90'Boy Kemper1-1
- 90'1-2Mees de Wit
-
NAC Breda vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
- NAC Breda4-2-3-199Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh12Leo Greiml2Boyd Lucassen16Maximilien Balard20Fredrik Oldrup Jensen77Leo Sauer8Clint Franciscus Henricus Leemans11Raul Paula10Elias Mar Omarsson9Troy Parrott26Kees Smit10Sven Mijnans7Ruben van Bommel6Peer Koopmeiners28Zico Buurmeester16Seiya Maikuma5Alexandre Penetra4Bruno Martins Indi34Mees de Wit1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
- 39Dominik Janosek6Casper Staring23Terence Kongolo7Matthew Garbett15Enes Mahmutovic1Roy Kortsmit17Roy Kuijpers49Tein Troost19Sana Fernandes21Manel Royo14Adam Kaied31Dion VersluisJordy Clasie 8Denso Kasius 30Mexx Meerdink 35Wouter Goes 3Mayckel Lahdo 23Ibrahim Sadiq 11Jeroen Zoet 41Hobie Verhulst 12Ernest Poku 21Maxim Dekker 22Dave Kwakman 33David Moller Wolfe 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Peter HyballaPascal Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
- NAC BredaAZ Alkmaar
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 4Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 0Cản sút4
-
- 9Sút Phạt15
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 286Số đường chuyền534
-
- 73%Chuyền chính xác86%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 27Đánh đầu35
-
- 14Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công17
-
- 2Đánh chặn5
-
- 16Ném biên29
-
- 16Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass25
-
- 60Pha tấn công127
-
- 37Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | T H T T B T |
6 | AZ Alkmaar | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 29 | B B T T T T |
7 | Go Ahead Eagles | 16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 22 | H B T B T H |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B B H T T B |
10 | SC Heerenveen | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 28 | -11 | 21 | B T B H T T |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H T B T H B |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | RKC Waalwijk | 16 | 1 | 3 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | T B H H B B |
18 | Almere City FC | 16 | 1 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation