Kết quả Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 15/12
Kết quả Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk Đối đầu Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk Phong độ Fortuna Sittard gần đây Phong độ RKC Waalwijk gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:00
- Fortuna Sittard 13RKC Waalwijk 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.75
0.85U 2.75
0.861
1.64X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính
- 15'Rosier Loreintz Goal Disallowed0-0
- 19'Alessio da Cruz (Assist:Ezequiel Bullaude)1-0
- 30'Kristoffer Peterson (Assist:Syb Van Ottele)2-0
- 34'Ezequiel Bullaude (Assist:Kristoffer Peterson)3-0
- 45'3-1Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret)
- 46'3-1Denilho Cleonise
Tim van de Loo - 56'3-1Godfried Roemeratoe
- 59'3-1Michiel Kramer
Faissal Al Mazyani - 66'3-2Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret)
- 69'Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Josip Mitrovic3-2 - 69'Makan Aiko
Alen Halilovic3-2 - 76'3-2Reuven Niemeijer
Yassin Oukili - 76'3-2Sylvester van de Water
Richonell Margaret - 84'Michut Edouard
Kristoffer Peterson3-2 - 85'Jasper Dahlhaus
Mitchell Dijks3-2 - 85'Ante Erceg
Makan Aiko3-2 - 90'Michut Edouard3-2
-
Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị
- Fortuna Sittard4-2-3-131Mattijs Branderhorst35Mitchell Dijks14Rodrigo Guth6Syb Van Ottele28Josip Mitrovic32Rosier Loreintz22Samuel Bastien7Kristoffer Peterson33Ezequiel Bullaude10Alen Halilovic23Alessio da Cruz9Oskar Zawada52Mohammed Amine Ihattaren22Tim van de Loo19Richonell Margaret24Godfried Roemeratoe6Yassin Oukili33Faissal Al Mazyani17Roshon Van Eijma4Liam Van Gelderen34Luuk Wouters1Jeroen Houwen
- Đội hình dự bị
- 50Ante Erceg11Makan Aiko20Michut Edouard8Jasper Dahlhaus12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto77Luka Tunjic1Luuk Koopmans85Umaro Embalo71Ramazan Bayram5Darijo GrujcicReuven Niemeijer 10Michiel Kramer 29Sylvester van de Water 18Denilho Cleonise 7Chris Lokesa 14Alexander Jakobsen 11Aaron Meijers 28Julian Lelieveld 2Patrick Vroegh 8Joey Kesting 13Kevin Felida 35Luuk Vogels 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Danny BuijsHenk Fraser
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê
- Fortuna SittardRKC Waalwijk
- 12Phạt góc7
-
- 9Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút4
-
- 4Sút Phạt5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 412Số đường chuyền338
-
- 76%Chuyền chính xác75%
-
- 5Phạm lỗi4
-
- 2Việt vị2
-
- 24Đánh đầu36
-
- 12Đánh đầu thành công18
-
- 5Cứu thua5
-
- 23Rê bóng thành công23
-
- 18Đánh chặn11
-
- 25Ném biên34
-
- 23Cản phá thành công23
-
- 9Thử thách11
-
- 3Kiến tạo thành bàn2
-
- 31Long pass30
-
- 101Pha tấn công113
-
- 69Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | T H T T B T |
6 | AZ Alkmaar | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 29 | B B T T T T |
7 | Go Ahead Eagles | 16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 22 | H B T B T H |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B B H T T B |
10 | SC Heerenveen | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 28 | -11 | 21 | B T B H T T |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H T B T H B |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | RKC Waalwijk | 16 | 1 | 3 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | T B H H B B |
18 | Almere City FC | 16 | 1 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation