Đối đầu SC Telstar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ, 18h15 ngày 09/3

VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Telstar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ

Lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ trước đây

  • 28/09/2024
    PSV Eindhoven (W)
    4 - 0
    SC Telstar (W)
    1 - 0
    L
  • 21/01/2024
    SC Telstar (W)
    1 - 3
    PSV Eindhoven (W)
    0 - 2
    L
  • 09/09/2023
    PSV Eindhoven (W)
    5 - 0
    SC Telstar (W)
    1 - 0
    L
  • 25/03/2023
    PSV Eindhoven (W)
    6 - 1
    SC Telstar (W)
    2 - 1
    L
  • 10/12/2022
    SC Telstar (W)
    2 - 0
    PSV Eindhoven (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hà Lan nữ 5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Telstar Nữ (sân nhà) 2 1 0 1
SC Telstar Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar Nữ thắng
Bại: là số trận SC Telstar Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar NữPSV Eindhoven Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ajax Amsterdam (W) 16 14 1 1 44 11 33 43 T T T T T T
2 FC Twente Enschede (W) 17 13 3 1 45 15 30 42 T H T T T T
3 PSV Eindhoven (W) 16 12 3 1 39 8 31 39 T H H T T T
4 Feyenoord Rotterdam (W) 17 10 2 5 39 23 16 32 T T T B T B
5 FC Utrecht (W) 16 9 2 5 32 17 15 29 T T B B B H
6 AZ Alkmaar (W) 15 7 2 6 24 18 6 23 H B B B T T
7 SC Heerenveen (W) 16 4 3 9 18 30 -12 15 H B T T T B
8 Fortuna Sittard (W) 17 3 4 10 13 36 -23 13 B B T B B H
9 Zwolle (W) 17 2 4 11 13 33 -20 10 T B B B H B
10 ADO Den Haag (W) 16 2 4 10 15 36 -21 10 B H B B B B
11 Excelsior Barendrecht (W) 16 1 6 9 13 41 -28 9 B B H B T H
12 SC Telstar (W) 15 1 4 10 12 39 -27 7 B B H B B B

Title Play-offs
Cập nhật: