Đối đầu Koninklijke HFC vs Scheveningen, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Koninklijke HFC vs Scheveningen Đối đầu Koninklijke HFC vs Scheveningen Phong độ Koninklijke HFC gần đây Phong độ Scheveningen gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Koninklijke HFC vs Scheveningen
- Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Scheveningen trước đây
- 26/10/2024Scheveningen1 - 1Koninklijke HFC0 - 0D
- 16/03/2024Koninklijke HFC1 - 0Scheveningen0 - 0W
- 07/10/2023Scheveningen1 - 1Koninklijke HFC0 - 0D
- 04/02/2023Koninklijke HFC1 - 0Scheveningen0 - 0W
- 10/09/2022Scheveningen0 - 4Koninklijke HFC0 - 3W
- 02/04/2022Scheveningen0 - 2Koninklijke HFC0 - 1W
- 16/10/2021Koninklijke HFC1 - 1Scheveningen0 - 1D
- 14/09/2019Scheveningen0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
- 09/03/2019Koninklijke HFC0 - 1Scheveningen0 - 0L
- 03/11/2018Scheveningen2 - 2Koninklijke HFC1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Koninklijke HFC vs Scheveningen
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Scheveningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Scheveningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs Scheveningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Koninklijke HFC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Koninklijke HFC (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koninklijke HFC và Scheveningen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 27 | 20 | 4 | 3 | 70 | 28 | 42 | 64 | T T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 28 | 32 | 54 | B T B T B T |
3 | AFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 56 | 33 | 23 | 52 | H T T B T T |
4 | Katwijk | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | T H T T B H |
5 | Spakenburg | 27 | 13 | 6 | 8 | 55 | 34 | 21 | 45 | B T B T H B |
6 | GVVV Veenendaal | 27 | 13 | 5 | 9 | 50 | 42 | 8 | 44 | B B H B H T |
7 | Almere City Youth | 27 | 12 | 7 | 8 | 67 | 45 | 22 | 43 | T T T T T T |
8 | Barendrecht | 27 | 11 | 6 | 10 | 46 | 46 | 0 | 39 | H B H T H B |
9 | HHC Hardenberg | 27 | 12 | 3 | 12 | 36 | 39 | -3 | 39 | T B T B H B |
10 | De Treffers | 27 | 11 | 6 | 10 | 48 | 55 | -7 | 39 | T H B T T B |
11 | Koninklijke HFC | 27 | 8 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B H B T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 11 | 1 | 15 | 47 | 57 | -10 | 34 | B H T T B T |
13 | RKAV Volendam | 27 | 9 | 5 | 13 | 49 | 59 | -10 | 32 | B B B T B T |
14 | ACV Assen | 27 | 9 | 5 | 13 | 31 | 46 | -15 | 32 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 27 | 6 | 8 | 13 | 48 | 56 | -8 | 26 | T T B H T H |
16 | Excelsior Maassluis | 27 | 6 | 6 | 15 | 21 | 42 | -21 | 24 | T B B H B B |
17 | Scheveningen | 27 | 4 | 3 | 20 | 19 | 55 | -36 | 15 | B T B B B B |
18 | ADO '20 | 27 | 3 | 4 | 20 | 23 | 72 | -49 | 13 | H B B B T B |
Cập nhật: