Đối đầu SC Telstar vs FC Oss, 01h00 ngày 26/4
Kết quả SC Telstar vs FC Oss Đối đầu SC Telstar vs FC Oss Phong độ SC Telstar gần đây Phong độ FC Oss gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Telstar vs FC Oss
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar vs FC Oss trước đây
- 19/10/2024FC Oss1 - 1SC Telstar0 - 1D
- 20/01/2024FC Oss1 - 0SC Telstar0 - 0L
- 28/10/2023SC Telstar1 - 0FC Oss0 - 0W
- 26/03/2023SC Telstar1 - 0FC Oss0 - 0W
- 07/01/2023FC Oss2 - 1SC Telstar1 - 1L
- 05/03/2022SC Telstar2 - 2FC Oss1 - 1D
- 27/11/2021FC Oss1 - 1SC Telstar1 - 0D
- 16/01/2021FC Oss1 - 4SC Telstar0 - 2W
- 11/10/2020SC Telstar1 - 1FC Oss1 - 0D
- 25/01/2020SC Telstar1 - 0FC Oss0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar vs FC Oss
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs FC Oss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs FC Oss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs FC Oss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
SC Telstar (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar và FC Oss trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 35 | 20 | 8 | 7 | 66 | 36 | 30 | 68 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 35 | 18 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 62 | B T B T T B |
5 | SC Cambuur | 35 | 19 | 5 | 11 | 56 | 38 | 18 | 62 | T B T B T H |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 35 | 15 | 10 | 10 | 62 | 43 | 19 | 55 | B T T H H T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 35 | 9 | 10 | 16 | 51 | 55 | -4 | 37 | B H B B B T |
16 | FC Oss | 35 | 8 | 12 | 15 | 27 | 56 | -29 | 36 | H B H T B T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 35 | 10 | 10 | 15 | 48 | 68 | -20 | 13 | T B B H H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: