Đối đầu Dordrecht vs FC Oss, 02h00 ngày 26/11
Kết quả Dordrecht vs FC Oss Đối đầu Dordrecht vs FC Oss Phong độ Dordrecht gần đây Phong độ FC Oss gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs FC Oss
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Oss trước đây
- 20/04/2024Dordrecht3 - 1FC Oss1 - 0W
- 19/09/2023FC Oss0 - 1Dordrecht0 - 1W
- 20/05/2023Dordrecht2 - 2FC Oss1 - 0D
- 11/12/2022FC Oss0 - 1Dordrecht0 - 0W
- 15/03/2022Dordrecht1 - 0FC Oss1 - 0W
- 28/08/2021FC Oss3 - 0Dordrecht1 - 0L
- 13/03/2021Dordrecht1 - 3FC Oss0 - 1L
- 06/10/2020FC Oss2 - 0Dordrecht1 - 0L
- 15/02/2020FC Oss1 - 3Dordrecht1 - 3W
- 06/01/2020FC Oss1 - 0Dordrecht0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs FC Oss
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Oss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Oss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Oss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dordrecht (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dordrecht (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dordrecht và FC Oss trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 18 | 17 | 32 | T T B T T T |
2 | De Graafschap | 15 | 8 | 5 | 2 | 37 | 22 | 15 | 29 | H T T T H T |
3 | Volendam | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 23 | 13 | 29 | T T T H T T |
4 | Emmen | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T T B T T T |
5 | Helmond Sport | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T B B B |
6 | Den Bosch | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | T B T H B B |
7 | SC Cambuur | 15 | 8 | 1 | 6 | 21 | 12 | 9 | 25 | B T T T T T |
8 | Dordrecht | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 25 | T H T B T B |
9 | Roda JC | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B T H T T |
10 | ADO Den Haag | 15 | 5 | 7 | 3 | 26 | 20 | 6 | 22 | T H B T T H |
11 | SC Telstar | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H T H B T B |
12 | FC Eindhoven | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 19 | B B B B H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 15 | 5 | 3 | 7 | 27 | 30 | -3 | 18 | B T B B T H |
14 | MVV Maastricht | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 25 | -5 | 16 | B B B H H T |
15 | FC Oss | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 16 | H B T H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | H H B B B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 29 | -7 | 14 | B B T B B B |
18 | VVV Venlo | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 31 | -18 | 11 | B B T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 31 | -17 | 8 | H B B T B B |
20 | Vitesse Arnhem | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 32 | -14 | 6 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: