Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dordrecht vs De Graafschap, 01h00 ngày 18/5

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs De Graafschap

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dordrecht vs De Graafschap trước đây

  • 01/02/2025
    Dordrecht
    1 - 1
    De Graafschap
    1 - 1
    D
  • 02/11/2024
    De Graafschap
    4 - 1
    Dordrecht
    2 - 1
    L
  • 06/04/2024
    Dordrecht
    2 - 1
    De Graafschap
    1 - 1
    W
  • 05/12/2023
    De Graafschap
    1 - 1
    Dordrecht
    0 - 1
    D
  • 11/03/2023
    Dordrecht
    0 - 4
    De Graafschap
    0 - 2
    L
  • 27/08/2022
    De Graafschap
    1 - 1
    Dordrecht
    0 - 1
    D
  • 12/02/2022
    De Graafschap
    2 - 2
    Dordrecht
    1 - 0
    D
  • 20/11/2021
    Dordrecht
    0 - 4
    De Graafschap
    0 - 0
    L
  • 03/04/2021
    De Graafschap
    0 - 3
    Dordrecht
    0 - 1
    W
  • 17/07/2021
    De Graafschap
    4 - 0
    Dordrecht
    3 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs De Graafschap

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs De Graafschap: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs De Graafschap: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 9 2 4 3
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs De Graafschap: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dordrecht (sân nhà) 4 1 1 2
Dordrecht (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DordrechtDe Graafschap trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: