Đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ, 18h15 ngày 09/3

VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Ajax Amsterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ

Lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ trước đây

  • 15/12/2024
    SC Heerenveen (W)
    1 - 4
    Ajax (W)
    1 - 1
    W
  • 31/03/2024
    SC Heerenveen (W)
    2 - 1
    Ajax (W)
    0 - 1
    L
  • 15/02/2024
    Ajax (W)
    5 - 1
    SC Heerenveen (W)
    3 - 0
    W
  • 01/04/2023
    SC Heerenveen (W)
    2 - 5
    Ajax (W)
    2 - 1
    W
  • 02/10/2022
    Ajax (W)
    7 - 0
    SC Heerenveen (W)
    3 - 0
    W
  • 30/04/2022
    SC Heerenveen (W)
    0 - 2
    Ajax (W)
    0 - 1
    W
  • 10/02/2022
    SC Heerenveen (W)
    0 - 4
    Ajax (W)
    0 - 2
    W
  • 25/09/2021
    Ajax (W)
    2 - 1
    SC Heerenveen (W)
    0 - 0
    W
  • 06/03/2021
    Ajax (W)
    1 - 1
    SC Heerenveen (W)
    1 - 1
    D
  • 28/02/2021
    SC Heerenveen (W)
    1 - 3
    Ajax (W)
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hà Lan nữ 9 7 1 1
Cup Mùa đông Hà Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ajax Amsterdam Nữ (sân nhà) 4 3 1 0
Ajax Amsterdam Nữ (sân khách) 6 5 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajax Amsterdam NữSC Heerenveen Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ajax Amsterdam (W) 16 14 1 1 44 11 33 43 T T T T T T
2 FC Twente Enschede (W) 17 13 3 1 45 15 30 42 T H T T T T
3 PSV Eindhoven (W) 16 12 3 1 39 8 31 39 T H H T T T
4 Feyenoord Rotterdam (W) 17 10 2 5 39 23 16 32 T T T B T B
5 FC Utrecht (W) 16 9 2 5 32 17 15 29 T T B B B H
6 AZ Alkmaar (W) 15 7 2 6 24 18 6 23 H B B B T T
7 SC Heerenveen (W) 16 4 3 9 18 30 -12 15 H B T T T B
8 Fortuna Sittard (W) 17 3 4 10 13 36 -23 13 B B T B B H
9 Zwolle (W) 17 2 4 11 13 33 -20 10 T B B B H B
10 ADO Den Haag (W) 16 2 4 10 15 36 -21 10 B H B B B B
11 Excelsior Barendrecht (W) 16 1 6 9 13 41 -28 9 B B H B T H
12 SC Telstar (W) 15 1 4 10 12 39 -27 7 B B H B B B

Title Play-offs
Cập nhật: