Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Groningen vs AFC Ajax, 01h00 ngày 15/5

VĐQG Hà Lan 2024-2025: Groningen vs AFC Ajax

  • Giải đấu: VĐQG Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Groningen vs AFC Ajax trước đây

  • 06/10/2024
    AFC Ajax
    3 - 1
    Groningen
    1 - 0
    L
  • 16/05/2023
    Groningen
    2 - 3
    AFC Ajax
    1 - 1
    L
  • 14/08/2022
    AFC Ajax
    6 - 1
    Groningen
    3 - 1
    L
  • 02/04/2022
    Groningen
    1 - 3
    AFC Ajax
    1 - 2
    L
  • 25/09/2021
    AFC Ajax
    3 - 0
    Groningen
    1 - 0
    L
  • 07/03/2021
    AFC Ajax
    3 - 1
    Groningen
    1 - 0
    L
  • 04/10/2020
    Groningen
    1 - 0
    AFC Ajax
    0 - 0
    W
  • 26/01/2020
    Groningen
    2 - 1
    AFC Ajax
    1 - 0
    W
  • 29/09/2019
    AFC Ajax
    2 - 0
    Groningen
    0 - 0
    L
  • 20/04/2019
    Groningen
    0 - 1
    AFC Ajax
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Groningen vs AFC Ajax

- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs AFC Ajax: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 0 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs AFC Ajax: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hà Lan 10 2 0 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs AFC Ajax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Groningen (sân nhà) 5 2 0 3
Groningen (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GroningenAFC Ajax trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 32 23 5 4 63 30 33 74 T T T B H B
2 PSV Eindhoven 32 23 4 5 96 37 59 73 B T T T T T
3 Feyenoord 32 19 8 5 74 36 38 65 T T T T T B
4 FC Utrecht 32 18 8 6 61 44 17 62 T H T T T B
5 FC Twente Enschede 32 15 9 8 60 44 16 54 B H H B T T
6 AZ Alkmaar 32 15 8 9 54 34 20 53 H B B H T T
7 Go Ahead Eagles 32 13 9 10 53 50 3 48 B H H H B H
8 SC Heerenveen 32 11 7 14 40 56 -16 40 B T B T T B
9 Fortuna Sittard 32 11 6 15 36 53 -17 39 B H B T B T
10 Sparta Rotterdam 32 9 11 12 37 39 -2 38 T T T H B T
11 Groningen 32 10 8 14 38 49 -11 38 B B B T T B
12 Heracles Almelo 32 9 11 12 40 57 -17 38 T H T B B T
13 NEC Nijmegen 32 10 7 15 46 45 1 37 H B T B H T
14 PEC Zwolle 32 8 11 13 39 50 -11 35 T H H B T H
15 NAC Breda 32 8 8 16 33 54 -21 32 H B H H B B
16 Willem II 32 6 7 19 32 53 -21 25 B B B B H B
17 RKC Waalwijk 32 5 7 20 39 69 -30 22 H H B B B T
18 Almere City FC 32 4 8 20 21 62 -41 20 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: