Kết quả Almere City FC vs Fortuna Sittard, 01h00 ngày 15/05
Kết quả Almere City FC vs Fortuna Sittard Nhận định, Soi kèo Almere City vs Fortuna Sittard 01h00 ngày 15/05: Tiễn chủ nhà xuống hạng Đối đầu Almere City FC vs Fortuna Sittard Phong độ Almere City FC gần đây Phong độ Fortuna Sittard gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.06X
3.652
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Almere City FC vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
- 14'Junior Kadile (Assist:Vasilios Zagaritis)1-0
- 57'Thom Haye1-0
- 59'1-0Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Mitchell Dijks - 59'1-0Kaj Sierhuis
Ezequiel Bullaude - 60'1-0Kristoffer Peterson
Rosier Loreintz - 64'Tim Receveur
Anas Tahiri1-0 - 66'1-0Rodrigo Guth
- 67'1-0Michut Edouard
Josip Mitrovic - 75'Damil Dankerlui
Marvin Martins Santos1-0 - 75'Kornelius Hansen
Junior Kadile1-0 - 79'1-1
Bojan Radulovic Samoukovic (Assist:Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto)
- 85'Baptiste Guillaume
Thomas Robinet1-1 - 85'Ruben Providence
Ali Jasim El-Aibi1-1 - 86'1-1Darijo Grujcic
Jasper Dahlhaus - 88'Baptiste Guillaume Goal ruled out1-1
-
Almere City FC vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
- Almere City FC4-2-3-11Nordin Bakker14Vasilios Zagaritis15Jamie Lawrence4Ricardo Visus27Marvin Martins Santos8Anas Tahiri19Thom Haye12Ali Jasim El-Aibi9Thomas Robinet11Junior Kadile18Charles Andreas Brym19Bojan Radulovic Samoukovic77Luka Tunjic33Ezequiel Bullaude28Josip Mitrovic32Rosier Loreintz80Ryan Fosso8Jasper Dahlhaus6Syb Van Ottele14Rodrigo Guth35Mitchell Dijks31Mattijs Branderhorst
- Đội hình dự bị
- 21Baptiste Guillaume7Ruben Providence28Tim Receveur2Damil Dankerlui17Kornelius Hansen29Jonas Wendlinger23Alex Balboa22Theo Barbet3Joey Jacobs31Joel van der Wilt16Adi Nalic39Emanuel PokuMichut Edouard 20Kaj Sierhuis 9Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto 12Kristoffer Peterson 7Darijo Grujcic 5Luuk Koopmans 1Tristan Schenkhuizen 38Niels Martens 25Owen Johnson 36Alhaji Bah 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alex PastoorDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
- Almere City FCFortuna Sittard
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt12
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 404Số đường chuyền367
-
- 79%Chuyền chính xác78%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị2
-
- 25Đánh đầu33
-
- 13Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua4
-
- 25Rê bóng thành công23
-
- 11Đánh chặn5
-
- 20Ném biên26
-
- 25Cản phá thành công23
-
- 6Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 46Long pass23
-
- 121Pha tấn công80
-
- 46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation