Đối đầu Roda JC vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 25/4

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Roda JC vs ADO Den Haag

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/4/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Roda JC vs ADO Den Haag trước đây

  • 19/10/2024
    ADO Den Haag
    3 - 0
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 09/03/2024
    Roda JC
    2 - 2
    ADO Den Haag
    1 - 1
    D
  • 19/08/2023
    ADO Den Haag
    0 - 3
    Roda JC
    0 - 3
    W
  • 08/04/2023
    Roda JC
    1 - 1
    ADO Den Haag
    0 - 1
    D
  • 17/11/2022
    ADO Den Haag
    0 - 1
    Roda JC
    0 - 0
    W
  • 22/01/2022
    Roda JC
    5 - 0
    ADO Den Haag
    1 - 0
    W
  • 25/09/2021
    ADO Den Haag
    2 - 0
    Roda JC
    2 - 0
    L
  • 06/05/2018
    Roda JC
    2 - 3
    ADO Den Haag
    0 - 3
    L
  • 14/12/2017
    ADO Den Haag
    3 - 2
    Roda JC
    1 - 2
    L
  • 02/04/2017
    ADO Den Haag
    4 - 1
    Roda JC
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Roda JC vs ADO Den Haag

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs ADO Den Haag: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs ADO Den Haag: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 7 3 2 2
VĐQG Hà Lan 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Roda JC (sân nhà) 4 1 2 1
Roda JC (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roda JCADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 35 20 8 7 66 36 30 68 T T T T T T
3 ADO Den Haag 35 19 9 7 58 40 18 66 B T T H H T
4 Dordrecht 35 18 8 9 62 44 18 62 B T B T T B
5 SC Cambuur 35 19 5 11 56 38 18 62 T B T B T H
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 35 15 10 10 62 43 19 55 B T T H H T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 35 13 9 13 46 52 -6 48 T B B B T B
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 -4 37 B H B B B T
16 FC Oss 35 8 12 15 27 56 -29 36 H B H T B T
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 -20 13 T B B H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: