Đối đầu Rijnsburgse Boys vs ADO '20, 21h00 ngày 08/3

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Rijnsburgse Boys vs ADO '20

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/3/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs ADO '20 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rijnsburgse Boys vs ADO '20

- Thống kê lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs ADO '20: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs ADO '20: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Hà Lan 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rijnsburgse Boys vs ADO '20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rijnsburgse Boys (sân nhà) 1 0 0 1
Rijnsburgse Boys (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijnsburgse Boys thắng
Bại: là số trận Rijnsburgse Boys thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijnsburgse BoysADO '20 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 23 16 4 3 57 24 33 52 T B B T T T
2 Rijnsburgse Boys 24 14 6 4 53 23 30 48 T H H B T B
3 Katwijk 24 14 6 4 41 25 16 48 T B T T H T
4 AFC 24 14 4 6 48 28 20 46 B T H H T T
5 Spakenburg 24 12 5 7 49 28 21 41 T B H B T B
6 GVVV Veenendaal 24 12 4 8 46 36 10 40 B T T B B H
7 HHC Hardenberg 24 12 2 10 34 32 2 38 B T H T B T
8 Barendrecht 24 10 5 9 39 41 -2 35 T T B H B H
9 Almere City Youth 24 9 7 8 57 44 13 34 T T T T T T
10 De Treffers 23 9 6 8 39 44 -5 33 T T H B T H
11 ACV Assen 24 9 5 10 29 31 -2 32 T B H T B T
12 Koninklijke HFC 24 7 10 7 24 26 -2 31 B T H H B H
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 24 9 1 14 41 54 -13 28 B B T B H T
14 RKAV Volendam 24 7 5 12 38 54 -16 26 T H T B B B
15 Excelsior Maassluis 24 6 5 13 19 37 -18 23 T B T T B B
16 Noordwijk 24 5 6 13 37 50 -13 21 B B B T T B
17 Scheveningen 24 4 3 17 19 46 -27 15 B B B B T B
18 ADO '20 24 2 4 18 18 65 -47 10 B H B H B B

Cập nhật: