Đối đầu Valur Reykjavik vs Vestri, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Valur Reykjavik vs Vestri Đối đầu Valur Reykjavik vs Vestri Phong độ Valur Reykjavik gần đây Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2025: Valur Reykjavik vs Vestri
- Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Vestri trước đây
- 02/03/2025Vestri1 - 2Valur Reykjavik1 - 0W
- 24/02/2023Valur Reykjavik3 - 0Vestri2 - 0W
- 16/02/2020Valur Reykjavik5 - 0Vestri2 - 0W
- 25/08/2024Valur Reykjavik3 - 1Vestri1 - 1W
- 22/06/2024Vestri1 - 5Valur Reykjavik1 - 1W
- 15/09/2021Vestri2 - 1Valur Reykjavik1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Valur Reykjavik vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Reykjavik (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Valur Reykjavik (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Reykjavik và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: