Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Rosengard vs Lunds BK, 00h00 ngày 24/5
Kết quả FC Rosengard vs Lunds BK Đối đầu FC Rosengard vs Lunds BK Phong độ FC Rosengard gần đây Phong độ Lunds BK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: FC Rosengard vs Lunds BK
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Lunds BK trước đây
- 12/03/2025Lunds BK2 - 1FC Rosengard1 - 1L
- 27/10/2024FC Rosengard4 - 1Lunds BK2 - 0W
- 29/03/2024Lunds BK1 - 0FC Rosengard0 - 0L
- 15/10/2011FC Rosengard1 - 3Lunds BK0 - 0L
- 24/04/2011Lunds BK2 - 0FC Rosengard1 - 0L
- 19/08/2010FC Rosengard0 - 2Lunds BK0 - 1L
- 31/05/2010Lunds BK3 - 1FC Rosengard1 - 0L
- 08/10/2016Lunds BK2 - 1FC Rosengard2 - 0L
- 18/06/2016FC Rosengard1 - 0Lunds BK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Rosengard vs Lunds BK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Lunds BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Lunds BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 1 | 0 | 5 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard vs Lunds BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rosengard (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FC Rosengard (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rosengard thắng
Bại: là số trận FC Rosengard thua
Thắng: là số trận FC Rosengard thắng
Bại: là số trận FC Rosengard thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rosengard và Lunds BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: