Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Haninge, 18h00 ngày 12/4
Kết quả Orebro Syrianska IF vs Haninge Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Haninge Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây Phong độ Haninge gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Orebro Syrianska IF vs Haninge
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Haninge trước đây
- 14/08/2022Haninge1 - 4Orebro Syrianska IF0 - 1W
- 21/05/2022Orebro Syrianska IF1 - 2Haninge0 - 1L
- 21/08/2021Orebro Syrianska IF0 - 2Haninge0 - 1L
- 22/05/2021Haninge1 - 1Orebro Syrianska IF0 - 1D
- 05/09/2020Orebro Syrianska IF0 - 2Haninge0 - 0L
- 03/09/2020Haninge2 - 0Orebro Syrianska IF2 - 0L
- 02/09/2017Haninge2 - 1Orebro Syrianska IF1 - 0L
- 20/05/2017Orebro Syrianska IF1 - 2Haninge1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Orebro Syrianska IF vs Haninge
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Haninge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Haninge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 1 | 1 | 4 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Haninge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro Syrianska IF (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Orebro Syrianska IF (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro Syrianska IF và Haninge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
2 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
3 | Assyriska United IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
5 | Haninge | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
7 | Enkoping | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
8 | Karlbergs BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
9 | Gefle IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
10 | Vasalunds IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
11 | Orebro Syrianska IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Assyriska | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Arlanda | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
16 | IFK Stocksund | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: