Kết quả Metz vs Guingamp, 01h00 ngày 26/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10

  • Metz vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 69'
    Maxime Colin  
    Kouao Kouao Koffi  
    0-0
  • 71'
    Pape Diallo (Assist:Cheikh Tidiane Sabaly) goal 
    1-0
  • 76'
    1-0
     Sabri Guendouz
     Hugo Picard
  • 76'
    1-0
     Taylor Luvambo
     Rayan Ghrieb
  • 76'
    1-0
     Amadou Sagna
     Brighton Labeau
  • 77'
    Morgan Bokele Mputu  
    Pape Diallo  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Lenny Vallier
     Lucas Maronnier
  • 84'
    1-0
     Lebogang Phiri
     Dylan Louiserre
  • 90'
    Joel Asoro  
    Ablie Jallow  
    1-0
  • 90'
    Ibou Sane  
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    1-0
  • Metz vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    8
    Ismael Traore
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    10
    Pape Diallo
    20
    Jessy Deminguet
    21
    Benjamin Stambouli
    36
    Ablie Jallow
    7
    Gauthier Hein
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    9
    Brighton Labeau
    13
    Amine Hemia
    21
    Rayan Ghrieb
    4
    Dylan Louiserre
    8
    Kalidou Sidibe
    10
    Hugo Picard
    22
    Alpha Sissoko
    26
    Mathis Riou
    24
    Pierre Lemonnier
    2
    Lucas Maronnier
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    19Morgan Bokele Mputu
    5Fali Cande
    2Maxime Colin
    9Ibou Sane
    61Pape Sy
    12Alpha Toure
    Sabri Guendouz 19
    Taylor Luvambo 23
    Sohaib Nair 18
    Babacar Niasse 30
    Lebogang Phiri 5
    Amadou Sagna 11
    Lenny Vallier 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • Metz
    Guingamp
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation