Kết quả Yantra Gabrovo vs Sportist Svoge, 20h30 ngày 22/03
Kết quả Yantra Gabrovo vs Sportist Svoge Đối đầu Yantra Gabrovo vs Sportist Svoge Phong độ Yantra Gabrovo gần đây Phong độ Sportist Svoge gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.84O 2
0.85U 2
0.951
3.55X
3.102
1.94Hiệp 1+0.25
0.59-0.25
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yantra Gabrovo vs Sportist Svoge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 27
-
Yantra Gabrovo vs Sportist Svoge: Diễn biến chính
- 25'0-0Jaisen Clifford
- 26'0-0Bua
- 40'Hristo Mitev1-0
- 58'1-0Moore L.
- 59'Velislav Vasilev1-0
- 73'1-0Pavel Ivanov
- 81'1-0Georgi Ivanov
- 82'Martin Raynov2-0
- 90'Emil Evgeniev Kolev3-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Yantra Gabrovo vs Sportist Svoge: Số liệu thống kê
- Yantra GabrovoSportist Svoge
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài8
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 104Pha tấn công98
-
- 45Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 31 | 18 | 10 | 3 | 42 | 13 | 29 | 64 | T B H T T H |
2 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 31 | 18 | 8 | 5 | 48 | 32 | 16 | 62 | T T T T T B |
4 | Marek Dupnitza | 31 | 14 | 10 | 7 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B B T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 30 | 16 | 51 | B T T T H H |
6 | FC Dunav Ruse | 31 | 13 | 12 | 6 | 43 | 30 | 13 | 51 | T H T H H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 31 | 15 | 3 | 13 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T T B T T |
8 | Belasitsa Petrich | 31 | 14 | 6 | 11 | 36 | 34 | 2 | 48 | B T B H B H |
9 | CSKA Sofia B | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T H H B T H |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 31 | 12 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 43 | B T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | H H B T B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 11 | 6 | 14 | 29 | 31 | -2 | 39 | T H T B B T |
14 | Fratria | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 38 | H T B T T H |
15 | Minyor Pernik | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 42 | -13 | 36 | T B B B B T |
16 | Litex Lovech | 31 | 7 | 7 | 17 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B T H T B |
17 | Sportist Svoge | 31 | 6 | 10 | 15 | 16 | 34 | -18 | 28 | B B T H H T |
18 | Strumska Slava | 31 | 3 | 13 | 15 | 19 | 45 | -26 | 22 | B H B B H H |
19 | Botev Plovdiv II | 31 | 6 | 4 | 21 | 23 | 54 | -31 | 22 | B B B H B B |
20 | PFC Nesebar | 31 | 3 | 11 | 17 | 23 | 58 | -35 | 20 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation