Kết quả Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers, 01h45 ngày 10/05
Kết quả Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers Đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers Phong độ Wexford (Youth) gần đây Phong độ Cobh Ramblers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.79O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.63X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.94-0
0.82O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 14
-
Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers: Diễn biến chính
- 5'0-1
Barry Coffey
- 6'Darragh Levingston0-1
- 26'Aaron Dobbs0-1
- 29'0-2
Barry Coffey
- 73'0-2Cian Coleman
- 76'Butler R.0-2
- 78'Zayd Abada0-2
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers: Số liệu thống kê
- Wexford (Youth)Cobh Ramblers
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 1Cứu thua2
-
- 120Pha tấn công135
-
- 67Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 38 | H T H H T T |
2 | Cobh Ramblers | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | T T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | T T B H T B |
4 | Treaty United | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 24 | B T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T B B B H T |
6 | Kerry FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B T T H B |
7 | UC Dublin | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 16 | B T B H B T |
8 | Finn Harps | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 14 | H B B B H B |
9 | Longford Town | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H B T H H B |
10 | Athlone Town | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 13 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs