Phong độ Cobh Ramblers gần đây, KQ Cobh Ramblers mới nhất
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
- 24/05/2025Athlone TownCobh Ramblers0 - 2W
- 17/05/2025Cobh RamblersDundalk0 - 2L
- 10/05/20252 Wexford (Youth)Cobh Ramblers0 - 2W
- 03/05/2025Cobh RamblersBray Wanderers1 - 1W
- 26/04/2025Cobh RamblersFinn Harps2 - 0W
- 21/04/2025Kerry FCCobh Ramblers0 - 2W
- 19/04/2025Cobh RamblersUC Dublin0 - 0W
- 12/04/2025DundalkCobh Ramblers0 - 0L
- 05/04/20251 Cobh RamblersWexford (Youth)1 - 1L
- 20/05/2025RockmountCobh Ramblers0 - 2W
Thống kê phong độ Cobh Ramblers gần đây, KQ Cobh Ramblers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Cobh Ramblers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Ailen | 9 | 6 | 0 | 3 |
Phong độ Cobh Ramblers gần đây: theo giải đấu
- 20/05/2025RockmountCobh Ramblers0 - 2W
- 24/05/2025Athlone TownCobh Ramblers0 - 2W
- 17/05/2025Cobh RamblersDundalk0 - 2L
- 10/05/20252 Wexford (Youth)Cobh Ramblers0 - 2W
- 03/05/2025Cobh RamblersBray Wanderers1 - 1W
- 26/04/2025Cobh RamblersFinn Harps2 - 0W
- 21/04/2025Kerry FCCobh Ramblers0 - 2W
- 19/04/2025Cobh RamblersUC Dublin0 - 0W
- 12/04/2025DundalkCobh Ramblers0 - 0L
- 05/04/20251 Cobh RamblersWexford (Youth)1 - 1L
- Kết quả Cobh Ramblers mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cobh Ramblers mới nhất ở giải Hạng nhất Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cobh Ramblers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Ailen mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 38 | H T H H T T |
2 | Cobh Ramblers | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | T T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | T T B H T B |
4 | Treaty United | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 24 | B T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T B B B H T |
6 | Kerry FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B T T H B |
7 | UC Dublin | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 16 | B T B H B T |
8 | Finn Harps | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 14 | H B B B H B |
9 | Longford Town | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H B T H H B |
10 | Athlone Town | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 13 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ailen