Wexford (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Wexford (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wexford (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2007
Bóng đá quốc gia nào? Ailen
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ailen
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 24 Lower Ormond Quay Dublin
Sân vận động Wexford Youths Football Comple
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ian Ryan
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.wexfordyouthsfc.ie/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wexford (Youth) mới nhất

  • 24/05 01:45
    Bray Wanderers
    Wexford (Youth)
    0 - 1
    Vòng 16
  • 17/05 01:45
    Kerry FC
    Wexford (Youth)
    1 - 0
    Vòng 15
  • 10/05 01:45
    2 Wexford (Youth)
    Cobh Ramblers
    0 - 2
    Vòng 14
  • 04/05 01:30
    Longford Town
    Wexford (Youth)
    0 - 0
    Vòng 13
  • 26/04 01:45
    Wexford (Youth)
    UC Dublin 1
    0 - 0
    Vòng 12
  • 21/04 23:00
    Wexford (Youth)
    Treaty United
    2 - 0
    Vòng 11
  • 19/04 01:45
    Athlone Town
    Wexford (Youth)
    0 - 0
    Vòng 10
  • 12/04 01:45
    Wexford (Youth)
    Finn Harps
    1 - 0
    Vòng 9
  • 09/04 01:45
    Wexford (Youth)
    Longford Town
    1 - 0
    Vòng 2
  • 05/04 01:45
    1 Cobh Ramblers
    Wexford (Youth)
    1 - 1
    Vòng 8

Lịch thi đấu Wexford (Youth) sắp tới

BXH Hạng nhất Ailen mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dundalk 16 11 5 0 26 9 17 38 H T H H T T
2 Cobh Ramblers 16 10 2 4 29 16 13 32 T T T T B T
3 Bray Wanderers 16 10 1 5 26 21 5 31 T T B H T B
4 Treaty United 16 7 3 6 29 16 13 24 B T T B T T
5 Wexford (Youth) 16 7 3 6 22 18 4 24 T B B B H T
6 Kerry FC 16 5 2 9 16 23 -7 17 B B T T H B
7 UC Dublin 16 4 4 8 9 19 -10 16 B T B H B T
8 Finn Harps 16 3 5 8 19 24 -5 14 H B B B H B
9 Longford Town 16 3 5 8 14 31 -17 14 H B T H H B
10 Athlone Town 16 3 4 9 11 24 -13 13 H B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs