Kết quả Athlone Town vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 19/04
Kết quả Athlone Town vs Wexford (Youth) Đối đầu Athlone Town vs Wexford (Youth) Phong độ Athlone Town gần đây Phong độ Wexford (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athlone Town vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động: Athlone Town Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 10
-
Athlone Town vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
- 41'Aaron Connolly0-0
- 63'Kailin Barlow0-0
- 69'0-0Robert McCourt
- 80'0-1
Mikie Rowe
- 86'0-1Dean Larkin
- 90'Billy Gilmore1-1
- 90'1-1Kaylem Harnett
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Athlone Town vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
- Athlone TownWexford (Youth)
- 4Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 3Cứu thua2
-
- 45Pha tấn công48
-
- 31Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 38 | H T H H T T |
2 | Cobh Ramblers | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | T T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | T T B H T B |
4 | Treaty United | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 24 | B T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T B B B H T |
6 | Kerry FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B T T H B |
7 | UC Dublin | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 16 | B T B H B T |
8 | Finn Harps | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 14 | H B B B H B |
9 | Longford Town | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H B T H H B |
10 | Athlone Town | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 13 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs