Đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers, 01h45 ngày 10/5
Kết quả Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers Đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers Phong độ Wexford (Youth) gần đây Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers
- Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers trước đây
- 05/04/2025Cobh Ramblers1 - 3Wexford (Youth)1 - 1W
- 07/09/2024Cobh Ramblers1 - 2Wexford (Youth)0 - 1W
- 13/07/2024Wexford (Youth)3 - 0Cobh Ramblers0 - 0W
- 21/05/2024Wexford (Youth)1 - 1Cobh Ramblers1 - 0D
- 13/04/2024Cobh Ramblers2 - 4Wexford (Youth)0 - 1W
- 28/10/2023Cobh Ramblers1 - 1Wexford (Youth)0 - 1D
- 25/10/2023Wexford (Youth)0 - 1Cobh Ramblers0 - 1L
- 15/10/2023Wexford (Youth)3 - 3Cobh Ramblers1 - 2D
- 05/08/2023Cobh Ramblers2 - 2Wexford (Youth)1 - 2D
- 03/06/2023Wexford (Youth)2 - 1Cobh Ramblers1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Cobh Ramblers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wexford (Youth) (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Wexford (Youth) (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wexford (Youth) và Cobh Ramblers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 13 | 9 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 31 | T T H H T H |
2 | Bray Wanderers | 13 | 9 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T T T T T B |
3 | Cobh Ramblers | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 26 | B B T T T T |
4 | Wexford (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T H H T B B |
5 | Treaty United | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B H B T T |
6 | Finn Harps | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 13 | H H T H B B |
7 | Kerry FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B B T |
8 | UC Dublin | 13 | 3 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 12 | B T B B T B |
9 | Longford Town | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | B B B H B T |
10 | Athlone Town | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 18 | -12 | 10 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: