Kết quả VfL Bochum vs Union Berlin, 20h30 ngày 27/04
Kết quả VfL Bochum vs Union Berlin Nhận định, Soi kèo VfL Bochum vs Union Berlin 20h30 ngày 27/4: Tiễn chủ nhà xuống hạng Đối đầu VfL Bochum vs Union Berlin Phong độ VfL Bochum gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.30X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Union Berlin
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 31
-
VfL Bochum vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 17'0-1
Benedict Hollerbach
- 20'0-1Benedict Hollerbach
- 36'Christian Gamboa Luna0-1
- 41'0-1Leopold Querfeld
- 46'Georgios Masouras
Christian Gamboa Luna0-1 - 50'Matus Bero0-1
- 61'Dani De Wit
Philipp Hofmann0-1 - 61'Gerrit Holtmann
Moritz Broschinski0-1 - 64'0-1Kevin Vogt
Diogo Leite - 67'Dani De Wit Penalty awarded0-1
- 68'Matus Bero0-1
- 68'Matus Bero1-1
- 81'Felix Passlack
Tim Oermann1-1 - 84'1-1Laszlo Benes
Janik Haberer - 84'1-1Tim Skarke
Benedict Hollerbach - 90'Myron Boadu1-1
- 90'1-1David Preu
Andras Schafer - 90'1-1Marin Ljubicic
Andrej Ilic
-
VfL Bochum vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- VfL Bochum3-4-1-21Timo Horn5Bernardo Fernandes da Silva Junior13Jakov Medic14Tim Oermann32Maximilian Wittek17Tom Krauss19Matus Bero2Christian Gamboa Luna33Philipp Hofmann9Myron Boadu29Moritz Broschinski23Andrej Ilic16Benedict Hollerbach28Christopher Trimmel13Andras Schafer8Khedira Rani19Janik Haberer15Tom Rothe5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
- 15Felix Passlack21Gerrit Holtmann11Georgios Masouras10Dani De Wit8Anthony Losilla27Patrick Drewes4Erhan Masovic20Ivan Ordets24Mats PannewigMarin Ljubicic 27David Preu 45Tim Skarke 21Kevin Vogt 2Laszlo Benes 20Ivan Prtajin 9Lucas Tousart 29Oluwaseun Ogbemudia 41Alexander Schwolow 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dieter HeckingSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- VfL BochumUnion Berlin
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút1
-
- 9Sút Phạt11
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 509Số đường chuyền263
-
- 81%Chuyền chính xác67%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 5Việt vị0
-
- 66Đánh đầu52
-
- 35Đánh đầu thành công24
-
- 0Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công16
-
- 4Thay người5
-
- 8Đánh chặn4
-
- 28Ném biên22
-
- 1Woodwork1
-
- 7Cản phá thành công16
-
- 6Thử thách11
-
- 33Long pass24
-
- 148Pha tấn công81
-
- 50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation