Kết quả Torns IF vs Kristianstads FF, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Torns IF vs Kristianstads FF Đối đầu Torns IF vs Kristianstads FF Phong độ Torns IF gần đây Phong độ Kristianstads FF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.50X
3.402
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.82O 1
0.68U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torns IF vs Kristianstads FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025 » vòng 7
-
Torns IF vs Kristianstads FF: Diễn biến chính
- 11'0-1
Omar Dampha
- 28'0-2
David Sebastian Magnus Lofquist
- 35'0-3
Omar Dampha
- 40'0-3
- 50'Adrian Kozic Lofqvist1-3
- 78'1-3
- 78'1-3
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Torns IF vs Kristianstads FF: Số liệu thống kê
- Torns IFKristianstads FF
- 7Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài9
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 87Pha tấn công88
-
- 36Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Onsala BK | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 11 | 9 | 19 | H H T T H T |
2 | Lindome GIF | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 17 | 5 | 16 | T B T T B H |
3 | Qviding FIF | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 15 | T T B T B T |
4 | BK Astrio | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 14 | H H B T T T |
5 | Laholms FK | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H T T T B |
6 | Tvaakers IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T B H B T B |
7 | Astorps FF | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T B T |
8 | Vastra Frolunda | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 13 | T B B T T H |
9 | Jonsereds IF | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 12 | T H T B B H |
10 | Varbergs GIF FK | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B B B B T |
11 | Hestrafors IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 8 | H T B B T B |
12 | Landvetter IS | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B H T B B B |
13 | PollZ | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B H B T B |
14 | Bergdalens IK | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 25 | -16 | 5 | B H H T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển