Kết quả Terek Grozny vs Rostov FK, 23h30 ngày 12/04
Kết quả Terek Grozny vs Rostov FK Đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK Phong độ Terek Grozny gần đây Phong độ Rostov FK gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.55X
3.452
2.48Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
1.08U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs Rostov FK
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24
-
Terek Grozny vs Rostov FK: Diễn biến chính
- 23'Vladislav Kamilov0-0
- 29'0-0Maksim Osipenko Card changed
- 41'0-0Ilya Vakhania
- 43'0-0Oumar Sako
- 51'Nader Ghandri (Assist:Daniil Utkin)1-0
- 64'Mohamed Amine Talal
Daniil Zorin1-0 - 66'1-0Egor Golenkov
Khoren Bayramyan - 66'1-0Ivan Komarov
Konstantin Kuchaev - 67'Maksim Samorodov (Assist:Lechii Sadulaev)2-0
- 70'2-0Ilya Zhbanov
Nikolay Poyarkov - 70'Leo Goglichidze
Darko Todorovic2-0 - 75'2-1
Nikolay Komlichenko (Assist:Egor Golenkov)
- 84'2-1Anton Shamonin
Daniel Shantaliy - 90'Rodrigo Ruiz Diaz
Maksim Samorodov2-1 - 90'Aleksandr Zhirov
Georgi Melkadze2-1 - 90'2-1Ivan Komarov
-
Terek Grozny vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
- Terek Grozny4-2-3-188Giorgi Shelia55Darko Todorovic4Turpal-Ali Ibishev75Nader Ghandri95Arsen Adamov18Vladislav Kamilov47Daniil Utkin10Lechii Sadulaev28Daniil Zorin20Maksim Samorodov77Georgi Melkadze27Nikolay Komlichenko7Ronaldo Cesar Soares dos Santos18Konstantin Kuchaev10Kirill Shchetinin19Khoren Bayramyan40Ilya Vakhania3Oumar Sako58Daniel Shantaliy55Maksim Osipenko5Nikolay Poyarkov1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
- 14Mohamed Amine Talal9Rodrigo Ruiz Diaz2Aleksandr Zhirov3Leo Goglichidze19Mauro Luna Diale5Milos Satara24Zaim Divanovic1Vadim Ulyanov40Rizvan Utsiev8Miroslav Bogosavac59Evgeny Kharin7Bernard BerishaEgor Golenkov 69Ivan Komarov 62Anton Shamonin 91Ilya Zhbanov 57Hidajet Hankic 13Daniil Odoevskiy 71German Ignatov 67Imran Aznaurov 73Denis Titov 88Maksim Radchenko 39Andrey Amosov 54Alexey Mironov 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Miroslav RomashchenkoValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs Rostov FK: Số liệu thống kê
- Terek GroznyRostov FK
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 24Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 382Số đường chuyền343
-
- 70%Chuyền chính xác66%
-
- 14Phạm lỗi24
-
- 4Việt vị0
-
- 63Đánh đầu71
-
- 32Đánh đầu thành công35
-
- 0Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công19
-
- 4Đánh chặn4
-
- 26Ném biên19
-
- 13Cản phá thành công19
-
- 11Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass33
-
- 119Pha tấn công92
-
- 54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs Relegation